?
Ahinga SELEMANI

Full Name: Ahinga Selemani

Tên áo: SELEMANI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Mar 15, 1996)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2023Valour FC74

Valour FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Kianz FroeseKianz FroeseTV,AM,F(C)2977
50
Jon ViscosiJon ViscosiGK3473
11
Kris TwardekKris TwardekHV,DM,TV(P)2875
6
Dante CampbellDante CampbellHV(P),DM,TV(PC)2673
23
Gianfranco FacchineriGianfranco FacchineriHV(C)2372
3
Rocco RomeoRocco RomeoHV(C)2575
17
Jordan FariaJordan FariaTV,AM(PT)2572
8
Diogo RessurreiçãoDiogo RessurreiçãoTV(C),AM(PTC)2472
30
Themi AntonoglouThemi AntonoglouHV,DM,TV(T)2474
1
Eleias HimarasEleias HimarasGK2370
2
Roberto AlarcónRoberto AlarcónHV,DM,TV(P)2773
7
Kian WilliamsKian WilliamsAM,F(PTC)2574
27
Raphael OhinRaphael OhinDM,TV(C)3073
13
Zach FernandezZach FernandezHV(PT),DM,TV(P)2376
10
Shaan HundalShaan HundalAM(PT),F(PTC)2575
5
Kelsey Egwu
JK Narva Trans
HV(TC)2172
21
Myles MorganMyles MorganAM,F(C)2063
9
Erik PopErik PopF(C)1965
64
Safwane MlahSafwane MlahDM,TV(C)2368
12
Wesley WandjeWesley WandjeHV,DM,TV(P)2565
28
Bruno FigueiredoBruno FigueiredoTV,AM(C)2570
20
Xavi VenâncioXavi VenâncioTV(C),AM(PTC)2667
19
Jevontae LayneJevontae LayneF(C)2363