?
Cristiano FITZGERALD

Full Name: Cristiano Michael Fitzgerald

Tên áo: FITZGERALD

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Nov 10, 2003)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Estrela da Amadora65
Aug 2, 2024Estrela da Amadora65
Jan 31, 2024Estrela da Amadora65

Estrela da Amadora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rúben LimaRúben LimaHV(TC),DM,TV(T)3582
13
Miguel LopesMiguel LopesHV(PT),DM,TV(P)3877
10
Alan RuizAlan RuizTV(C),AM(PTC)3182
12
Amine OudrhiriAmine OudrhiriDM,TV(C)3282
9
Rodrigo PinhoRodrigo PinhoF(C)3380
24
João CostaJoão CostaGK2978
4
Francisco FerroFrancisco FerroHV(C)2882
97
Jovane CabralJovane CabralAM(PT),F(PTC)2682
98
João KikasJoão KikasF(C)2682
1
Francisco MeixedoFrancisco MeixedoGK2377
22
Léo CordeiroLéo CordeiroTV,AM(C)2983
25
Nilton VarelaNilton VarelaHV,DM,TV(T),AM(PT)2382
88
Tiago MamedeTiago MamedeHV,DM,TV(T),AM(TC)2373
5
Issiar DraméIssiar DraméHV(C)2678
19
Paulo MoreiraPaulo MoreiraTV,AM(C)2573
27
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
11
Gerson Sousa
SL Benfica
AM,F(PT)2278
2
Diogo Travassos
Sporting CP
HV,DM,TV(PT)2174
20
Juan Mina
New York RB
HV,DM,TV(P)2076
7
Fábio RonaldoFábio RonaldoHV,DM(T),TV,AM(PT)2382
93
Marko GudzulicMarko GudzulicGK2273
21
Guilherme MontóiaGuilherme MontóiaHV,DM,TV(T)2165
42
Manuel KelianoManuel KelianoDM,TV(C)2273
17
Chico BanzaChico BanzaAM,F(PT)2677
3
Pedro SilvaPedro SilvaHV(C)2070
Manu FigueiredoManu FigueiredoTV(C)2367
44
Semeu CommeySemeu CommeyHV(C)2167
26
Leonel BuccaLeonel BuccaTV(C),AM(PTC)2680
89
Nur Asis
Lion City Sailors
TV,AM(C)2163
23
Georgiy TunguliadiGeorgiy TunguliadiHV(PTC)2065
31
Euri CarvalhoEuri CarvalhoHV,DM,TV(P)2165
84
Gustavo ReyesGustavo ReyesHV,DM,TV(P)2470
83
Otávio FernandesOtávio FernandesHV(C)1963
André LaraAndré LaraDM,TV(C)2163
Wilson TavaresWilson TavaresAM,F(PTC)2360
87
Alex SolaAlex SolaTV,AM(C)2165