Full Name: Tyler Freeman
Tên áo: FREEMAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jan 9, 2003)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Carolina Core FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2024 | Carolina Core FC | 70 |
Nov 1, 2024 | Carolina Core FC | 70 |
Sep 11, 2024 | Carolina Core FC đang được đem cho mượn: Hartford Athletic | 70 |
Apr 4, 2024 | Carolina Core FC | 70 |
Dec 5, 2023 | Nashville SC | 70 |
Nov 2, 2023 | Nashville SC | 70 |
Nov 1, 2023 | Nashville SC | 70 |
Aug 2, 2023 | Nashville SC đang được đem cho mượn: Birmingham Legion | 70 |
Jul 29, 2023 | Nashville SC đang được đem cho mượn: Birmingham Legion | 70 |
Jun 3, 2023 | Nashville SC đang được đem cho mượn: Huntsville City | 70 |
Mar 12, 2023 | Nashville SC | 70 |
Jan 4, 2023 | Nashville SC | 70 |
Nov 2, 2022 | D.C. United | 70 |
Nov 1, 2022 | D.C. United | 70 |
Mar 15, 2022 | D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tyler Freeman | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
7 | Yekeson Subah | F(C) | 20 | 62 | ||
21 | Derek Cuevas | AM,F(PT) | 21 | 67 |