?
Lawrence CARUSO

Full Name: Lawrence Caruso

Tên áo: CARUSO

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Sep 15, 2004)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Green Gully SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Green Gully SC63
Oct 30, 2023Western Sydney Wanderers63
Oct 30, 2023Western Sydney Wanderers63
Aug 9, 2023Western Sydney Wanderers63
Jul 9, 2023Western Sydney Wanderers63
May 21, 2023Western Sydney Wanderers63
May 10, 2023Western Sydney Wanderers63
May 2, 2023Western Sydney Wanderers60
Sep 12, 2022Western Sydney Wanderers60

Green Gully SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Scott LochheadScott LochheadTV(C),AM(PTC)2867
Deklan WynneDeklan WynneHV(PTC),DM(PT)3074
16
Josh HopeJosh HopeAM(PTC)2768
11
Gianluca IannucciGianluca IannucciAM(PT),F(PTC)2365
1
Liam DriscollLiam DriscollGK2566
8
Thiel IradukundaThiel IradukundaTV(PC)2568
Dalibor MarkovicDalibor MarkovicHV,DM(T)2365
Adisu BayewAdisu BayewAM(PTC),F(PT)2367
Lawrence CarusoLawrence CarusoGK2063
Amar AbdallahAmar AbdallahAM(PTC),F(PT)2572
10
Luc JeggoLuc JeggoDM,TV(C)3167
15
Jalil RegagueJalil RegagueHV(C)2367
4
Taylor SchrijversTaylor SchrijversHV(C)2870
Oskar KarlssonOskar KarlssonDM,TV(C)2265
8
Luca TevereLuca TevereTV(C),AM(PTC)2368