?
Bruno COSENDEY

Full Name: Bruno Cosendey Lobo Pinto

Tên áo: COSENDEY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 25, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2025Unirea 04 Slobozia76
Jun 22, 2025Unirea 04 Slobozia76
May 21, 2025Rio Branco AC76
Apr 2, 2024Rio Branco AC76
Feb 24, 2024Rio Branco AC76
Jan 29, 2023Madureira EC76
Nov 12, 2021EC Santo André76
May 24, 2021EC Santo André76
Sep 7, 2020Vasco da Gama76
Jan 22, 2020Clube de Regatas Brasil76
Jan 12, 2020Vasco da Gama76
Jan 11, 2020Vasco da Gama76
Aug 20, 2019Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Criciúma EC76
Mar 4, 2019Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Criciúma EC76
Oct 28, 2018Vasco da Gama76

Unirea 04 Slobozia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adnan Aganović‎Adnan Aganović‎TV(C),AM(PTC)3777
30
Florin PureceFlorin PureceTV(C),AM(PTC)3378
6
Marius AntocheMarius AntocheHV,DM,TV(C)3376
23
Cristian BărbuțCristian BărbuțTV,AM(PT)3075
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2879
Eduard FlorescuEduard FlorescuTV(C),AM(PTC)2878
29
Daniel ȘerbănicăDaniel ȘerbănicăHV(TC),DM,TV(T)2976
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2774
Radu NegruRadu NegruHV,DM,TV(P)2678
12
Denis RusuDenis RusuGK3476
Andrei DraguAndrei DraguHV,DM,TV(T),AM(PT)2575
Vlad PopVlad PopDM,TV(C)2476
Ionuț GurăuIonuț GurăuGK2678
10
Constantin TomaConstantin TomaHV,DM(T)3873
21
Florinel IbrianFlorinel IbrianHV(PTC)3173
Rafael GaruttiRafael GaruttiHV(C)2662
5
Ariel LópezAriel LópezHV(C)3077
98
Christ AfalnaChrist AfalnaTV(C),AM(PTC)2778
8
Ionuț CoadăIonuț CoadăHV,DM,TV(C)2876
4
Ionuț DinuIonuț DinuHV(C)2775
2
Andrei DorobanțuAndrei DorobanțuHV,DM(P),TV(PC)2076
22
Mihăiță LemnaruMihăiță LemnaruTV(C)2465
Mihnea ȘtefanMihnea ȘtefanTV(C)1963
16
Marius LupuMarius LupuHV,DM(P),TV,AM(PT),F(PTC)2576