?
Dino ĆORIĆ

Full Name: Dino Ćorić

Tên áo: ĆORIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jun 30, 1990)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025NK Široki Brijeg73
Mar 13, 2025NK Široki Brijeg77
Mar 5, 2025NK Široki Brijeg77
Jun 13, 2024NK Široki Brijeg77
Jun 6, 2024NK Široki Brijeg78
Feb 26, 2024NK Široki Brijeg78
Aug 26, 2023Tuzla City78
Aug 22, 2023Tuzla City79
Jan 12, 2023Tuzla City79
May 3, 2022FK Borac Banja Luka79
Nov 6, 2021FK Borac Banja Luka79
Dec 1, 2014NK Široki Brijeg79
Jun 1, 2013NK Široki Brijeg79
Oct 16, 2012NK Široki Brijeg80
Oct 16, 2012NK Široki Brijeg80

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
6
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
7
Ivan JukićIvan JukićAM(PTC),F(PT)2875
16
Mato StanićMato StanićDM,TV(C)2775
5
Matej SenićMatej SenićHV(C)3078
25
Velasco MarcinhoVelasco MarcinhoDM,TV(C)2572
40
Renato JosipovićRenato JosipovićGK2375
20
Matija KolaricMatija KolaricHV,DM,TV(P),AM(PTC)2973
23
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2773
31
Filip MekicFilip MekicHV,DM(T)2272
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2476
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagarićIlija BagarićAM,F(T)2577
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2272
95
Patrick StanićPatrick StanićHV(TC),DM(T)2473
24
Filip TarabaFilip TarabaHV,DM,TV,AM(P)1870
27
Domagoj JelavićDomagoj JelavićAM(PT)2375
18
Marko MatićMarko MatićTV(C)1965
3
Lovro MusaLovro MusaHV(PTC)2565