Full Name: Kacper Kondracki
Tên áo: KONDRACKI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Apr 10, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | Stomil Olsztyn | 65 |
Feb 26, 2023 | Stomil Olsztyn | 65 |
Feb 22, 2023 | Stomil Olsztyn | 65 |
Jun 2, 2022 | Wisla Plock | 65 |
Jun 1, 2022 | Wisla Plock | 65 |
Jul 12, 2021 | Wisla Plock đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 65 |
May 25, 2021 | Wisla Plock | 65 |
Jan 24, 2021 | Wisla Plock đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Karol Żwir | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Piotr Kurbiel | F(C) | 29 | 73 | |
![]() | Denis Gojko | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Jakub Orpik | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
29 | ![]() | Radoslaw Tuleja | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 |