Biệt danh: The Terras
Tên thu gọn: Weymouth
Tên viết tắt: WEY
Năm thành lập: 1890
Sân vận động: Bob Lucas Stadium (6,600)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Weymouth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Josh Mcquoid | AM(PT),F(PTC) | 35 | 66 | |
17 | ![]() | Calvin Brooks | HV(PC),DM(C) | 30 | 65 | |
18 | ![]() | Corey Jordan | HV(C) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Keelan O'Connell | AM,F(PT) | 25 | 70 | |
4 | ![]() | Charlie Rowan | HV,DM(C) | 27 | 65 | |
5 | ![]() | Jordon Thompson | HV(C) | 25 | 66 | |
8 | ![]() | Tom Bearwish | F(C) | 25 | 63 | |
12 | ![]() | Andy Robinson | TV(C) | 32 | 65 | |
0 | ![]() | Brooklyn Genesini | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | |
3 | ![]() | Leo Hamblin | HV(C) | 22 | 60 | |
0 | ![]() | Jake Mccarthy | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Malachi Linton | F(C) | 24 | 66 | |
0 | ![]() | Max Hemmings | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | |
1 | ![]() | GK | 23 | 63 | ||
0 | ![]() | Ben Greenwood | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Yeovil Town |
![]() | Salisbury FC |
![]() | Torquay United |