?
Rhys BREEN

Full Name: Rhys Breen

Tên áo: BREEN

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 6, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025Dunfermline Athletic70
Jun 2, 2025Dunfermline Athletic70
Jun 1, 2025Dunfermline Athletic70
Dec 17, 2024Dunfermline Athletic đang được đem cho mượn: Annan Athletic70
Mar 6, 2023Dunfermline Athletic70
Feb 28, 2023Dunfermline Athletic68
Aug 23, 2021Dunfermline Athletic68
Jun 2, 2021Rangers68
Jun 1, 2021Rangers68
Jan 21, 2021Rangers đang được đem cho mượn: Queen of the South68

Dunfermline Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kyle BenedictusKyle BenedictusHV(C)3374
44
Victor WanyamaVictor WanyamaDM,TV(C)3378
22
Craig ClayCraig ClayDM,TV(C)3370
1
Deniz MehmetDeniz MehmetGK3274
20
Chris KaneChris KaneF(C)3075
Charlie GilmourCharlie GilmourDM,TV(C)2674
35
Tashan Oakley-BootheTashan Oakley-BootheDM,TV,AM(C)2577
5
Chris HamiltonChris HamiltonHV(PC),DM(C)2372
Sam FisherSam FisherHV(C)2372
11
Lewis MccannLewis MccannAM,F(TC)2472
10
Matty ToddMatty ToddDM,TV,AM(C)2471
3
Kieran NgwenyaKieran NgwenyaHV,DM,TV(T)2272
62
Dapo MebudeDapo MebudeAM,F(PTC)2373
6
Ewan OtooEwan OtooHV,DM,TV(TC)2272
33
Josh CooperJosh CooperTV(C),AM(PTC)2264
Keith BrayKeith BrayTV(C),AM(PTC)2065
Taylor SutherlandTaylor SutherlandF(C)1962
26
Andy TodAndy TodTV,AM(C)1964
25
Sam YoungSam YoungHV(C)1968
7
Kane Ritchie-HoslerKane Ritchie-HoslerTV(C),AM(PTC)2269
17
Connor YoungConnor YoungAM,F(PTC)2063
48
Jeremiah Chilokoa-MullenJeremiah Chilokoa-MullenHV(C)2165
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2167