Full Name: Abdoulaye Bakayoko
Tên áo: BAKAYOKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 21 (Dec 15, 2002)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Muaither SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2023 | Muaither SC | 76 |
Jun 2, 2023 | AS Saint-Etienne | 76 |
Jun 1, 2023 | AS Saint-Etienne | 76 |
Jan 28, 2023 | AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Le Puy Foot 43 | 76 |
Dec 11, 2022 | AS Saint-Etienne | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nabil el Zhar | AM,F(PT) | 37 | 76 | ||
7 | Denis Alibec | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
77 | Humam Tariq | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
37 | Rashid Sumaila | HV(C) | 31 | 70 | ||
Tiago Leonço | F(C) | 31 | 78 | |||
89 | Karim Nemdil | HV(P) | 34 | 76 | ||
Hugo Gomes | HV(C) | 29 | 79 | |||
Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 21 | 76 | |||
10 | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | ||
Andri Sudarmanto | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |