Full Name: Rashid Sumaila
Tên áo: SUMAILA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Dec 18, 1992)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2024 | Muaither SC | 65 |
Aug 5, 2024 | Muaither SC | 70 |
Jul 25, 2024 | Muaither SC | 70 |
Dec 2, 2022 | Muaither SC | 70 |
Nov 28, 2022 | Muaither SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohamed Salah Al-Neel | TV,AM(P) | 33 | 73 | ||
90 | Ivanildo Rodrigues | GK | 35 | 77 | ||
20 | Abdulghani Mazeed | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
Abdulaziz Adel | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
32 | Mariano Vázquez | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
Niall Mason | HV(PTC),DM(C) | 27 | 70 | |||
33 | Milan Obradović | HV(TC) | 24 | 76 | ||
9 | Guy Mbenza | F(C) | 24 | 82 | ||
Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 21 | 76 | |||
21 | Nasser Al-Enazi | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
44 | Abdel Rahman Al-Ali | GK | 26 | 65 | ||
7 | Abdulrahim Yousuf Al-Baloushi | AM,F(C) | 24 | 67 | ||
3 | Fouad Saleh | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 73 |