22
Lamine FANNE

Full Name: Mouhamed Lamine Fanne Dabo

Tên áo: FANNE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jan 30, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Luton Town

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Luton Town78
Dec 1, 2024Luton Town78
Nov 15, 2024Luton Town đang được đem cho mượn: AIK78
Nov 11, 2024Luton Town đang được đem cho mượn: AIK73
Sep 2, 2024Luton Town đang được đem cho mượn: AIK73
Aug 16, 2024AIK73
Aug 12, 2024AIK63
Mar 24, 2024AIK63

Luton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Tim KrulTim KrulGK3680
7
Victor MosesVictor MosesTV,AM(PT)3482
24
Thomas KaminskiThomas KaminskiGK3285
1
James SheaJames SheaGK3377
Kal Naismith
Bristol City
HV(TC),DM,TV,AM(T)3380
18
Jordan ClarkJordan ClarkDM(C),TV,AM(PC)3183
3
Amari'i BellAmari'i BellHV(TC),DM,TV(T)3084
4
Tom LockyerTom LockyerHV(C)3083
16
Reece BurkeReece BurkeHV(PC)2883
13
Marvelous NakambaMarvelous NakambaDM,TV(C)3183
9
Carlton MorrisCarlton MorrisAM(PT),F(PTC)2986
20
Liam WalshLiam WalshDM,TV,AM(C)2778
14
Tahith ChongTahith ChongTV(C),AM(PTC)2585
19
Jacob BrownJacob BrownAM(PT),F(PTC)2683
47
Josh Bowler
Nottingham Forest
AM,F(PT)2682
5
Mads AndersenMads AndersenHV(C)2782
26
Shandon BaptisteShandon BaptisteDM,TV,AM(C)2683
11
Elijah AdebayoElijah AdebayoF(C)2786
27
Daiki HashiokaDaiki HashiokaHV(PC),DM,TV(P)2583
15
Teden MengiTeden MengiHV(C)2283
25
Isaiah JonesIsaiah JonesTV,AM(PT)2583
6
Mark McguinnessMark McguinnessHV(C)2483
Thelo AasgaardThelo AasgaardAM(PTC)2277
45
Alfie DoughtyAlfie DoughtyHV,DM,TV,AM(PT)2586
Lasse NordasLasse NordasAM(T),F(TC)2380
2
Reuell WaltersReuell WaltersHV(PC),DM,TV(P)2077
Millenic AlliMillenic AlliAM(PT),F(PTC)2576
22
Lamine FanneLamine FanneDM,TV(C)2178
Christ MakossoChrist MakossoHV(C)2078
38
Joe JohnsonJoe JohnsonHV(TC),DM,TV(T)1973
37
Zack NelsonZack NelsonTV,AM(C)1975
Jameson HorlickJameson HorlickGK2265
41
Taylan HarrisTaylan HarrisAM,F(PTC)1965
40
Christian ChigozieChristian ChigozieHV(C)1865
48
Dominic Dos Santos MartinsDominic Dos Santos MartinsDM,TV(C)1965