?
Kal NAISMITH

Full Name: Kallum Lachlan Naismith

Tên áo: NAISMITH

Vị trí: HV(TC),DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Feb 18, 1992)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Bristol City

On Loan at: Luton Town

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV,AM(T)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Bristol City đang được đem cho mượn: Luton Town80
Jan 18, 2025Bristol City80
Jan 14, 2025Bristol City81
Jul 19, 2024Bristol City81
Jul 12, 2024Bristol City82
May 14, 2023Bristol City82
May 10, 2023Bristol City83
Jul 14, 2022Bristol City83
Jul 8, 2022Bristol City82
Jun 6, 2022Bristol City82
Jan 17, 2022Luton Town82
Jan 13, 2022Luton Town78
May 25, 2021Luton Town78
Jan 18, 2021Luton Town78
Jan 7, 2021Wigan Athletic78

Luton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Tim KrulTim KrulGK3680
7
Victor MosesVictor MosesTV,AM(PT)3482
24
Thomas KaminskiThomas KaminskiGK3285
1
James SheaJames SheaGK3377
Kal NaismithKal NaismithHV(TC),DM,TV,AM(T)3280
18
Jordan ClarkJordan ClarkDM(C),TV,AM(PC)3183
3
Amari'i BellAmari'i BellHV(TC),DM,TV(T)3084
10
Cauley WoodrowCauley WoodrowAM,F(C)3082
4
Tom LockyerTom LockyerHV(C)3083
16
Reece BurkeReece BurkeHV(PC)2883
17
Pelly-Ruddock MpanzuPelly-Ruddock MpanzuDM,TV(C)3082
13
Marvelous NakambaMarvelous NakambaDM,TV(C)3183
9
Carlton MorrisCarlton MorrisAM(PT),F(PTC)2986
20
Liam WalshLiam WalshDM,TV,AM(C)2778
14
Tahith ChongTahith ChongTV(C),AM(PTC)2585
19
Jacob BrownJacob BrownAM(PT),F(PTC)2683
5
Mads AndersenMads AndersenHV(C)2782
26
Shandon BaptisteShandon BaptisteDM,TV,AM(C)2683
11
Elijah AdebayoElijah AdebayoF(C)2786
27
Daiki HashiokaDaiki HashiokaHV(PC),DM,TV(P)2583
29
Tom HolmesTom HolmesHV(C)2482
15
Teden MengiTeden MengiHV(C)2283
8
Tom KraussTom KraussDM,TV(C)2385
25
Isaiah JonesIsaiah JonesTV,AM(PT)2583
6
Mark McguinnessMark McguinnessHV(C)2483
Thelo AasgaardThelo AasgaardAM(PTC)2277
45
Alfie DoughtyAlfie DoughtyHV,DM,TV,AM(PT)2586
2
Reuell WaltersReuell WaltersHV(PC),DM,TV(P)2077
22
Lamine FanneLamine FanneDM,TV(C)2178
Christ MakossoChrist MakossoHV(C)2078
38
Joe JohnsonJoe JohnsonHV(TC),DM,TV(T)1973
37
Zack NelsonZack NelsonTV,AM(C)1975
Jameson HorlickJameson HorlickGK2165
41
Taylan HarrisTaylan HarrisAM,F(PTC)1965
40
Christian ChigozieChristian ChigozieHV(C)1765
48
Dominic Dos Santos MartinsDominic Dos Santos MartinsDM,TV(C)1965