4
Tom LOCKYER

Full Name: Thomas Alun Lockyer

Tên áo: LOCKYER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Dec 30, 1994)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: Luton Town

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2025Luton Town82
May 14, 2025Luton Town83
Jan 25, 2025Luton Town83
Jan 17, 2025Luton Town84
May 11, 2023Luton Town84
May 2, 2023Luton Town82
Jul 13, 2022Luton Town82
Jul 7, 2022Luton Town80
May 25, 2021Luton Town80
Sep 18, 2020Luton Town80
Sep 1, 2020Luton Town80
Jan 31, 2020Charlton Athletic80
Jan 24, 2020Charlton Athletic77
Jul 2, 2019Charlton Athletic77
May 9, 2019Bristol Rovers77

Luton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Thomas KaminskiThomas KaminskiGK3284
1
James SheaJames SheaGK3377
18
Jordan ClarkJordan ClarkDM(C),TV,AM(PC)3183
4
Tom LockyerTom LockyerHV(C)3082
16
Reece BurkeReece BurkeHV(PC)2882
13
Marvelous NakambaMarvelous NakambaDM,TV(C)3183
9
Carlton MorrisCarlton MorrisAM(PT),F(PTC)2985
20
Liam WalshLiam WalshDM,TV,AM(C)2778
14
Tahith ChongTahith ChongTV(C),AM(PTC)2584
19
Jacob BrownJacob BrownAM(PT),F(PTC)2782
47
Josh Bowler
Nottingham Forest
AM,F(PT)2680
5
Mads AndersenMads AndersenHV(C)2782
26
Shandon BaptisteShandon BaptisteDM,TV,AM(C)2782
11
Elijah AdebayoElijah AdebayoF(C)2785
27
Daiki HashiokaDaiki HashiokaHV(PC),DM,TV(P)2682
15
Teden MengiTeden MengiHV(C)2383
25
Isaiah JonesIsaiah JonesTV,AM(PT)2583
6
Mark McguinnessMark McguinnessHV(C)2483
8
Thelo AasgaardThelo AasgaardAM(PTC)2380
45
Alfie DoughtyAlfie DoughtyHV,DM,TV,AM(PT)2585
44
Lasse NordasLasse NordasAM(T),F(TC)2380
2
Reuell WaltersReuell WaltersHV(PC),DM,TV(P)2078
21
Millenic AlliMillenic AlliAM(PT),F(PTC)2578
22
Lamine FanneLamine FanneDM,TV(C)2178
28
Christ MakossoChrist MakossoHV(C)2178
38
Joe JohnsonJoe JohnsonHV(TC),DM,TV(T)1973
37
Zack NelsonZack NelsonTV,AM(C)2075
41
Taylan HarrisTaylan HarrisAM,F(PTC)1965
40
Christian ChigozieChristian ChigozieHV(C)1865