7
Victor MOSES

Full Name: Victor Moses

Tên áo: MOSES

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Dec 12, 1990)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Luton Town

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

Flair
Rê bóng
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Phạt góc
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Victor Moses

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Luton Town82
Jan 17, 2025Luton Town83
Sep 12, 2024Luton Town83
Sep 10, 2024Luton Town83
Aug 6, 2024Spartak Moskva83
Aug 1, 2024Spartak Moskva86
May 22, 2024Spartak Moskva86
Feb 1, 2024Spartak Moskva86
Jan 25, 2024Spartak Moskva87
Aug 5, 2021Spartak Moskva87
May 24, 2021Spartak Moskva88
Mar 12, 2021Chelsea đang được đem cho mượn: Spartak Moskva88
Oct 19, 2020Chelsea đang được đem cho mượn: Spartak Moskva88
Aug 18, 2020Chelsea88
Jun 2, 2020Chelsea88

Luton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Tim KrulTim KrulGK3680
7
Victor MosesVictor MosesTV,AM(PT)3482
24
Thomas KaminskiThomas KaminskiGK3285
1
James SheaJames SheaGK3377
Kal Naismith
Bristol City
HV(TC),DM,TV,AM(T)3280
18
Jordan ClarkJordan ClarkDM(C),TV,AM(PC)3183
3
Amari'i BellAmari'i BellHV(TC),DM,TV(T)3084
10
Cauley WoodrowCauley WoodrowAM,F(C)3082
4
Tom LockyerTom LockyerHV(C)3083
16
Reece BurkeReece BurkeHV(PC)2883
17
Pelly-Ruddock MpanzuPelly-Ruddock MpanzuDM,TV(C)3082
13
Marvelous NakambaMarvelous NakambaDM,TV(C)3183
9
Carlton MorrisCarlton MorrisAM(PT),F(PTC)2986
20
Liam WalshLiam WalshDM,TV,AM(C)2778
14
Tahith ChongTahith ChongTV(C),AM(PTC)2585
19
Jacob BrownJacob BrownAM(PT),F(PTC)2683
5
Mads AndersenMads AndersenHV(C)2782
26
Shandon BaptisteShandon BaptisteDM,TV,AM(C)2683
11
Elijah AdebayoElijah AdebayoF(C)2786
27
Daiki HashiokaDaiki HashiokaHV(PC),DM,TV(P)2583
29
Tom HolmesTom HolmesHV(C)2482
15
Teden MengiTeden MengiHV(C)2283
8
Tom Krauss
1. FSV Mainz 05
DM,TV(C)2385
25
Isaiah JonesIsaiah JonesTV,AM(PT)2583
6
Mark McguinnessMark McguinnessHV(C)2483
Thelo AasgaardThelo AasgaardAM(PTC)2277
45
Alfie DoughtyAlfie DoughtyHV,DM,TV,AM(PT)2586
2
Reuell WaltersReuell WaltersHV(PC),DM,TV(P)2077
22
Lamine FanneLamine FanneDM,TV(C)2178
Christ MakossoChrist MakossoHV(C)2078
38
Joe JohnsonJoe JohnsonHV(TC),DM,TV(T)1973
37
Zack NelsonZack NelsonTV,AM(C)1975
Jameson HorlickJameson HorlickGK2165
41
Taylan HarrisTaylan HarrisAM,F(PTC)1965
40
Christian ChigozieChristian ChigozieHV(C)1765
48
Dominic Dos Santos MartinsDominic Dos Santos MartinsDM,TV(C)1965