3
Amr EL SISI

Full Name: Amr El Sisi

Tên áo: EL SISI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (May 18, 1994)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Smouha SC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Smouha SC79
Mar 5, 2024Modern Sport Club79

Smouha SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
El Hani SolimanEl Hani SolimanGK4078
10
Abdelkabir el OuadiAbdelkabir el OuadiAM(PTC),F(PT)3279
12
Mahmoud WahidMahmoud WahidHV,DM,TV(T)3076
3
Amr el SisiAmr el SisiDM,TV(C)3079
33
Mahmoud Saber
Pyramids FC
TV(C),AM(PTC)2375
2
Hesham HafezHesham HafezHV,DM(P)2374
25
Islam AteyaIslam AteyaDM,TV,AM(C)2675
7
Mohamed Canaria
Cleopatra FC
DM,TV,AM(C)2678
23
Samuel Amadi
Cleopatra FC
AM,F(PT)2275
15
Islam GaberIslam GaberHV,DM,TV,AM(PT)2876
30
Bibo HassanBibo HassanTV,AM(C)2368
9
Mohamed Salem
Al Mokawloon Al Arab
AM(PT),F(PTC)3175
29
Hussein TaimourHussein TaimourGK2570
4
Barakat HaggagBarakat HaggagHV(C)2775
Ahmed HakamAhmed HakamHV(C)2677
11
Sherif RedaSherif RedaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2877
36
Dokou DodoDokou DodoDM,TV(C)2076
8
Abubakar LiadiAbubakar LiadiAM(PTC)2272
14
Mohamed SaidMohamed SaidHV,DM,TV,AM(P)2274
20
Ashraf MagdyAshraf MagdyAM(PT),F(PTC)2773
26
Mohamed RabiaMohamed RabiaHV(TC)2876
21
Mido MostafaMido MostafaHV,DM,TV(P)3175
16
Mohamed AshrafMohamed AshrafGK2872
17
Abdellatif BenkassouAbdellatif BenkassouAM,F(PT)2267
19
Mostafa el Badry
Al Ahly
AM,F(PTC)2774
22
Ahmed KhaledAhmed KhaledTV(C),AM(PTC)2676
6
Abdelrahman AmerAbdelrahman AmerHV(T),DM,TV(TC)3374
24
Mohamed Ragab
Al Ittihad Alexandria
HV(TC)2572
31
Mahmoud IsmailMahmoud IsmailGK2064
37
Abdallah Bostangy
Al Ahly
HV(C)1967
13
Adham HamadaAdham HamadaDM,TV(C)2863
66
Kone MohamedKone MohamedTV(C)1963
28
Mohamed Said JuhanyaMohamed Said JuhanyaAM(PT)2465
18
Ali AmrAli AmrF(C)2263