22
Ahmed KHALED

Full Name: Ahmed Khaled

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Oct 17, 1998)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Smouha SC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Smouha SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
El Hani SolimanEl Hani SolimanGK4078
10
Abdelkabir el OuadiAbdelkabir el OuadiAM(PTC),F(PT)3279
12
Mahmoud WahidMahmoud WahidHV,DM,TV(T)3076
3
Amr el SisiAmr el SisiDM,TV(C)3179
2
Hesham HafezHesham HafezHV,DM(P)2474
25
Islam AteyaIslam AteyaDM,TV,AM(C)2675
15
Islam GaberIslam GaberHV,DM,TV,AM(PT)2976
30
Bibo HassanBibo HassanTV,AM(C)2368
29
Hussein TaimourHussein TaimourGK2570
4
Barakat HaggagBarakat HaggagHV(C)2775
Ahmed HakamAhmed HakamHV(C)2777
11
Sherif RedaSherif RedaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2877
36
Dokou DodoDokou DodoDM,TV(C)2176
8
Abubakar LiadiAbubakar LiadiAM(PTC)2272
Mohamed EssamMohamed EssamAM(PTC)2873
14
Mohamed SaidMohamed SaidHV,DM,TV,AM(P)2274
20
Ashraf MagdyAshraf MagdyAM(PT),F(PTC)2773
26
Mohamed RabiaMohamed RabiaHV(TC)2976
21
Mido MostafaMido MostafaHV,DM,TV(P)3175
16
Mohamed AshrafMohamed AshrafGK2872
22
Ahmed KhaledAhmed KhaledTV(C),AM(PTC)2676
6
Abdelrahman AmerAbdelrahman AmerHV(T),DM,TV(TC)3374
31
Mahmoud IsmailMahmoud IsmailGK2164
37
Abdallah Bostangy
Al Ahly
HV(C)2067
13
Adham HamadaAdham HamadaDM,TV(C)2863
66
Kone MohamedKone MohamedTV(C)1963
28
Mohamed Said JuhanyaMohamed Said JuhanyaAM(PT)2565
18
Ali AmrAli AmrF(C)2263