1
El Hani SOLIMAN

Full Name: El Hani Soliman

Tên áo: SOLIMAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Aug 7, 1984)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: Smouha SC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2021Smouha SC78
Mar 10, 2021Smouha SC80
Mar 15, 2018Ittihad80
Oct 30, 2017Ittihad80
Oct 23, 2014El Gouna80
Dec 22, 2013Ghazl Al Mehalla80
May 21, 2013Ittihad80
May 16, 2013Ittihad83
Aug 11, 2010Ittihad83

Smouha SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
El Hani SolimanEl Hani SolimanGK4078
Junior AjayiJunior AjayiAM(PT),F(PTC)2979
Ahmed MostafaAhmed MostafaTV(C),AM(PTC)2777
12
Mahmoud WahidMahmoud WahidHV,DM,TV(T)3076
18
Hossam HassanHossam HassanAM(P),F(PC)3177
11
Islam GaberIslam GaberHV,DM,TV,AM(PT)2876
9
Fady FaridFady FaridF(C)2776
29
Hussein TaimourHussein TaimourGK2570
4
Barakat HaggagBarakat HaggagHV(C)2772
Sherif RedaSherif RedaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2877
24
Tarek AlaaTarek AlaaDM,TV(C)2373
36
Dokou DodoDokou DodoDM,TV(C)2076
8
Abubakar LiadiAbubakar LiadiAM(PTC)2272
14
Mohamed SaidMohamed SaidHV,DM,TV,AM(P)2274
26
Hossam HaridiHossam HaridiHV(C)2872
21
Mido MostafaMido MostafaHV,DM,TV(P)3175
23
Mohamed AshrafMohamed AshrafGK2772
17
Abdellatif BenkassouAbdellatif BenkassouAM,F(PT)2267
Emmanuel IhezuoEmmanuel IhezuoF(C)2372
19
Mostafa el Badry
Al Ahly
AM,F(PTC)2774
22
Ahmed KhaledAhmed KhaledTV(C),AM(PTC)2676
6
Abdelrahman AmerAbdelrahman AmerHV(T),DM,TV(TC)3374
42
Ibrahima GamboIbrahima GamboAM,F(P)2266
33
Mahmoud IsmailMahmoud IsmailGK2064