Full Name: Bibo Ahmed Hassan
Tên áo: HASSAN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jan 1, 2002)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Al Mokawloon Al Arab
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2024 | Al Mokawloon Al Arab | 68 |
Jun 2, 2024 | Al Mokawloon Al Arab | 68 |
Mar 14, 2024 | Al Mokawloon Al Arab đang được đem cho mượn: Smouha SC | 68 |
Mar 14, 2024 | Al Mokawloon Al Arab đang được đem cho mượn: Smouha SC | 67 |
Oct 31, 2023 | Al Mokawloon Al Arab | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ahmed Mody | HV(C) | 37 | 77 | |||
1 | Mahmoud Aboul-Saoud | GK | 36 | 78 | ||
15 | Amr Marei | F(C) | 32 | 77 | ||
5 | Louay Wael | HV(C) | 32 | 75 | ||
Mohamed Shawky Gharib | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | |||
23 | Joseph Ochaya | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 81 | ||
Mahmoud Halimo | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
7 | Mamadou Ndioko Niass | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | ||
25 | Mohamed Antar | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
28 | Firas Iffia | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
Ahmed el Kohy | HV(C) | 25 | 65 | |||
32 | Mohamed Hozian | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
26 | Ahmed Eid | HV(C) | 32 | 74 | ||
2 | Amir Abed | HV(PC),DM(P) | 35 | 76 | ||
21 | Farouck Kabore | HV(C) | 30 | 79 | ||
Bibo Hassan | TV,AM(C) | 22 | 68 | |||
19 | Mohamed Magli | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
4 | Ahmed el Shimi | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
10 | Omar Saviola | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
14 | Abdelrahman Gebna | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Mohamed Salem | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
Mahmoud Shabrawy | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
31 | Mohamed Abdelnasser | TV(C) | 18 | 67 |