Huấn luyện viên: Tamer Mostafa
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Modern Sport
Tên viết tắt: MS
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: 30 June Stadium (30,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Cairo
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marwan Mohsen | F(C) | 35 | 79 | ||
16 | Mahmoud Genesh | GK | 37 | 80 | ||
2 | Basem Ali | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
7 | Mohamed Farouk | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
4 | Mahmoud Rizk | HV(C) | 31 | 77 | ||
22 | Abdelkabir el Ouadi | AM(PTC),F(PT) | 31 | 79 | ||
11 | Tarek Taha | HV,DM,TV(T) | 33 | 74 | ||
23 | Ahmed Yehia | GK | 36 | 74 | ||
6 | Ali Elfil | HV(C) | 32 | 77 | ||
0 | Omar el Said | F(C) | 34 | 76 | ||
0 | Fejiri Okenabirhie | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
3 | Hadji Barry | TV(PT),AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
0 | Mohamed Abdelsalam | HV(C) | 27 | 73 | ||
24 | Khaled Reda | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
30 | Ahmed Atef | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
7 | Amr el Sisi | DM,TV(C) | 30 | 79 | ||
0 | Hesham Hafez | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
21 | Mahmoud Shaaban | HV,DM(P) | 29 | 75 | ||
13 | Joseph Ngwem | HV,DM(T) | 33 | 79 | ||
1 | Mahmoud Hamdy | GK | 31 | 77 | ||
31 | Bello Babatunde Martins | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
19 | Ali Zazaa | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
27 | Ghanam Mohamed | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
29 | Hesham Balaha | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
14 | Mohamed Mahmoud | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
0 | Ashraf Magdy | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Karim Arafat | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
34 | Abdelrahman Ashraf | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
12 | Mohamed Nosseir | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
26 | Mohamed Rabia | HV(TC) | 28 | 76 | ||
40 | Omar Fishawy | AM(PTC) | 20 | 62 | ||
38 | Arnold Eba | AM(P),F(PC) | 21 | 62 | ||
37 | HV(C) | 22 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |