1
Vic CHAMBAERE

Full Name: Vic Chambaere

Tên áo: CHAMBAERE

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jan 10, 2003)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: Union Saint-Gilloise

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024Union Saint-Gilloise68

Union Saint-Gilloise Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Arnaud DjoumArnaud DjoumTV(C),AM(PTC)3570
19
Guillaume FrançoisGuillaume FrançoisHV,DM,TV(P)3477
49
Anthony MorisAnthony MorisGK3484
16
Christian BurgessChristian BurgessHV(C)3386
23
Sofiane BoufalSofiane BoufalAM,F(TC)3183
28
Koki MachidaKoki MachidaHV(C)2786
4
Mathias RasmussenMathias RasmussenDM,TV,AM(C)2782
5
Kevin Mac AllisterKevin Mac AllisterHV(PC)2786
21
Alessio Castro-MontesAlessio Castro-MontesHV,DM(P),TV,AM(PT)2786
26
Ross SykesRoss SykesHV(C)2582
94
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2884
14
Joachim ImbrechtsJoachim ImbrechtsGK2368
24
Charles VanhoutteCharles VanhoutteDM,TV(C)2685
10
Anouar ait el HadjAnouar ait el HadjTV(C),AM(PTC)2282
1
Vic ChambaereVic ChambaereGK2268
11
Henok TeklabHenok TeklabTV,AM(PT)2680
Pedro LubambaPedro LubambaAM(PTC)2265
48
Fedde LeysenFedde LeysenHV(C)2180
89
Franjo IvanovićFranjo IvanovićAM,F(C)2182
25
Anan KhalailiAnan KhalailiAM(PT),F(PTC)2080
85
Arnaud DonyArnaud DonyHV,DM,TV(T)2073
6
Kamiel van de PerreKamiel van de PerreDM,TV,AM(C)2075
27
Noah SadikiNoah SadikiHV(PT),DM,TV(PTC)2084
Elias MagoElias MagoGK2065
13
Kevin RodríguezKevin RodríguezAM(PT),F(PTC)2480
77
Mohammed FuseiniMohammed FuseiniAM(PT),F(PTC)2282
Ryan SafariRyan SafariF(C)2165
Yari StevensYari StevensHV,DM,TV(P)2165
34
Soulaimane BerradiSoulaimane BerradiAM(PT),F(PTC)2065
Sada DialloSada DialloDM,TV(C)2273
22
Ousseynou NiangOusseynou NiangAM,F(PT)2378
29
Théo CenciThéo CenciDM,TV,AM(C)2262
Cristian MakateCristian MakateAM(PT),F(PTC)2267
Harrison Ondo-EyiHarrison Ondo-EyiAM(PT),F(PTC)2065
12
Promise DavidPromise DavidF(C)2378
Mamadou Thierno BarryMamadou Thierno BarryHV(C)1976
74
Daniel TshilandaDaniel TshilandaHV(C)1865