24
Charles VANHOUTTE

Full Name: Charles Vanhoutte

Tên áo: VANHOUTTE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Sep 16, 1998)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Union Saint-Gilloise

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Chuyền
Lãnh đạo
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024Union Saint-Gilloise85
Jun 10, 2024Union Saint-Gilloise83
Nov 19, 2023Union Saint-Gilloise83
Nov 15, 2023Union Saint-Gilloise81
Jun 23, 2023Union Saint-Gilloise81
May 22, 2023Cercle Brugge81
Dec 17, 2022Cercle Brugge81
Dec 12, 2022Cercle Brugge80
Jul 1, 2021Cercle Brugge80
Feb 8, 2021Cercle Brugge77
Oct 8, 2020Cercle Brugge74
Oct 8, 2020Cercle Brugge70
Aug 19, 2020Cercle Brugge70
May 1, 2020Cercle Brugge đang được đem cho mượn: Royale Union Tubize-Braine70
Apr 27, 2020Cercle Brugge đang được đem cho mượn: Royale Union Tubize-Braine68

Union Saint-Gilloise Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Arnaud DjoumArnaud DjoumTV(C),AM(PTC)3570
19
Guillaume FrançoisGuillaume FrançoisHV,DM,TV(P)3477
49
Anthony MorisAnthony MorisGK3484
16
Christian BurgessChristian BurgessHV(C)3386
23
Sofiane BoufalSofiane BoufalAM,F(TC)3183
28
Koki MachidaKoki MachidaHV(C)2786
4
Mathias RasmussenMathias RasmussenDM,TV,AM(C)2782
5
Kevin Mac AllisterKevin Mac AllisterHV(PC)2786
21
Alessio Castro-MontesAlessio Castro-MontesHV,DM(P),TV,AM(PT)2786
26
Ross SykesRoss SykesHV(C)2582
14
Joachim ImbrechtsJoachim ImbrechtsGK2368
24
Charles VanhoutteCharles VanhoutteDM,TV(C)2685
10
Anouar ait el HadjAnouar ait el HadjTV(C),AM(PTC)2282
1
Vic ChambaereVic ChambaereGK2268
11
Henok TeklabHenok TeklabTV,AM(PT)2680
Pedro LubambaPedro LubambaAM(PTC)2265
48
Fedde LeysenFedde LeysenHV(C)2180
89
Franjo IvanovićFranjo IvanovićAM,F(C)2182
25
Anan KhalailiAnan KhalailiAM(PT),F(PTC)2080
85
Arnaud DonyArnaud DonyHV,DM,TV(T)2073
6
Kamiel van de PerreKamiel van de PerreDM,TV,AM(C)2175
27
Noah SadikiNoah SadikiHV(PT),DM,TV(PTC)2084
Elias MagoElias MagoGK2065
13
Kevin RodríguezKevin RodríguezAM(PT),F(PTC)2480
77
Mohammed FuseiniMohammed FuseiniAM(PT),F(PTC)2282
Ryan SafariRyan SafariF(C)2165
Yari StevensYari StevensHV,DM,TV(P)2165
34
Soulaimane BerradiSoulaimane BerradiAM(PT),F(PTC)2065
Sada DialloSada DialloDM,TV(C)2273
22
Ousseynou NiangOusseynou NiangAM,F(PT)2378
29
Théo CenciThéo CenciDM,TV,AM(C)2262
Cristian MakateCristian MakateAM(PT),F(PTC)2267
Harrison Ondo-EyiHarrison Ondo-EyiAM(PT),F(PTC)2065
12
Promise DavidPromise DavidF(C)2378
Mamadou Thierno BarryMamadou Thierno BarryHV(C)1976
74
Daniel TshilandaDaniel TshilandaHV(C)1865