11
Henok TEKLAB

Full Name: Henok Teklab

Tên áo: TEKLAB

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Nov 16, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Union Saint-Gilloise

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024Union Saint-Gilloise80
Jun 10, 2024Union Saint-Gilloise76
Nov 20, 2023Union Saint-Gilloise76
Nov 15, 2023Union Saint-Gilloise73
Jun 19, 2023Union Saint-Gilloise73

Union Saint-Gilloise Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Arnaud DjoumArnaud DjoumTV(C),AM(PTC)3570
19
Guillaume FrançoisGuillaume FrançoisHV,DM,TV(P)3477
49
Anthony MorisAnthony MorisGK3484
16
Christian BurgessChristian BurgessHV(C)3386
23
Sofiane BoufalSofiane BoufalAM,F(TC)3183
28
Koki MachidaKoki MachidaHV(C)2786
4
Mathias RasmussenMathias RasmussenDM,TV,AM(C)2782
5
Kevin Mac AllisterKevin Mac AllisterHV(PC)2786
8
Lazare AmaniLazare AmaniDM,TV,AM(C)2684
21
Alessio Castro-MontesAlessio Castro-MontesHV,DM(P),TV,AM(PT)2786
26
Ross SykesRoss SykesHV(C)2582
94
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2884
14
Joachim ImbrechtsJoachim ImbrechtsGK2368
7
Elton KabanguElton KabanguAM(PT),F(PTC)2678
24
Charles VanhoutteCharles VanhoutteDM,TV(C)2685
10
Anouar ait el HadjAnouar ait el HadjTV(C),AM(PTC)2282
1
Vic ChambaereVic ChambaereGK2168
11
Henok TeklabHenok TeklabTV,AM(PT)2680
Pedro LubambaPedro LubambaAM(PTC)2265
48
Fedde LeysenFedde LeysenHV(C)2180
89
Franjo IvanovićFranjo IvanovićAM,F(C)2182
25
Anan KhalailiAnan KhalailiAM(PT),F(PTC)2080
85
Arnaud DonyArnaud DonyHV,DM,TV(T)2073
6
Kamiel van de PerreKamiel van de PerreDM,TV,AM(C)2075
17
Casper TerhoCasper TerhoAM,F(PT)2180
27
Noah SadikiNoah SadikiHV(PT),DM,TV(PTC)2084
Elias MagoElias MagoGK2065
13
Kevin RodríguezKevin RodríguezAM(PT),F(PTC)2480
77
Mohammed FuseiniMohammed FuseiniAM(PT),F(PTC)2282
Ryan SafariRyan SafariF(C)2165
Yari StevensYari StevensHV,DM,TV(P)2165
34
Soulaimane BerradiSoulaimane BerradiAM(PT),F(PTC)2065
Sada DialloSada DialloDM,TV(C)2273
22
Ousseynou NiangOusseynou NiangAM,F(PT)2378
15
Mamadou TraoréMamadou TraoréAM(P),F(PC)2273
29
Théo CenciThéo CenciDM,TV,AM(C)2262
Cristian MakateCristian MakateAM(PT),F(PTC)2267
Harrison Ondo-EyiHarrison Ondo-EyiAM(PT),F(PTC)1965
12
Promise DavidPromise DavidF(C)2378
74
Daniel TshilandaDaniel TshilandaHV(C)1865