Full Name: Csaba Mester
Tên áo: MESTER
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Aug 12, 2002)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 68
CLB: SV Oberwart
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2024 | SV Oberwart | 73 |
Aug 1, 2023 | FK Austria Wien | 73 |
Jun 2, 2023 | FK Austria Wien | 73 |
Jun 1, 2023 | FK Austria Wien | 73 |
Oct 7, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 73 |
Apr 27, 2022 | FK Austria Wien | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | ![]() | Rajko Rep | AM,F(PTC) | 34 | 79 | |
23 | ![]() | Patrick Farkas | HV,DM,TV(PT) | 32 | 73 | |
![]() | Marko Dušak | HV(C) | 35 | 76 | ||
23 | ![]() | Michael Huber | HV,DM(PC) | 35 | 70 | |
![]() | Csaba Mester | AM,F(TC) | 22 | 73 | ||
![]() | Jürgen Lemmerer | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | ![]() | Sam Schutti | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 |