Full Name: Odil Abdumazhidov
Tên áo: ABDUMAZHIDOV
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Jun 1, 2001)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 78
CLB: Metallurg Bekabad
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Metallurg Bekabad | 76 |
Mar 6, 2024 | Dinamo Samarqand | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ivan Josović | HV(TC) | 35 | 76 | |
24 | ![]() | Davron Khoshimov | HV(C) | 32 | 78 | |
5 | ![]() | Oleksandr Kucherenko | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
31 | ![]() | Marko Milickovic | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
87 | ![]() | Akmal Ortikov | GK | 38 | 65 | |
14 | ![]() | Abror Toshkuziev | AM,F(T) | 26 | 75 | |
2 | ![]() | Odil Abdumazhidov | HV(PC) | 23 | 76 | |
15 | ![]() | Azizbek Pirmukhamedov | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 70 | |
11 | ![]() | Daler Sharipov | F(C) | 21 | 67 | |
![]() | Samandar Muratbaev | GK | 19 | 65 | ||
![]() | Ruziboy Fayzullaev | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |