15
Luka ZGURSKIY

Full Name: Luka Zgurskiy

Tên áo: ZGURSKIY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Dec 5, 2005)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: PFK Andijan

On Loan at: FK Turan

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025PFK Andijan đang được đem cho mượn: FK Turan67

FK Turan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Artjom DmitrijevArtjom DmitrijevDM,TV,AM(C)3678
Bauyrzhan IslamkhanBauyrzhan IslamkhanAM(PTC)3278
15
Viktor VelkoskiViktor VelkoskiHV(C)2978
24
Nikola CuckićNikola CuckićDM,TV(C)2778
9
Leonardo VacaLeonardo VacaAM(PT),F(PTC)2976
16
Vladyslav VasilyuchekVladyslav VasilyuchekGK3167
4
Sanzhar SatanovSanzhar SatanovTV,AM(C)2372
77
Khurshidbek MukhtorovKhurshidbek MukhtorovHV(C)3175
Erkebulan ToybekovErkebulan ToybekovAM,F(T)2267
77
Alisher SuleyAlisher SuleyHV,DM,TV(P),AM(PT)2973
71
Aleksandr SokolenkoAleksandr SokolenkoHV,DM,TV,AM(P)2872
78
Timurbek ZakirovTimurbek ZakirovGK2973
2
Odil AbdumazhidovOdil AbdumazhidovHV(PC)2377
28
Asludin KhadzhievAsludin KhadzhievHV,DM,TV,AM(P)2470
44
Batyr MukashevBatyr MukashevTV(C)2265
21
Berik ShaykhovBerik ShaykhovHV,DM,TV,AM(T)3173
1
Dinmukhammed ZhomartDinmukhammed ZhomartGK2470
21
Eler RakhimovEler RakhimovDM,TV(C)2165
8
Bekhruz AskarovBekhruz AskarovDM,TV(C)2275
6
Kuanysh DuysenbekulyKuanysh DuysenbekulyTV,AM(P)2165
19
Rakhat UsipkhanovRakhat UsipkhanovTV,AM(C)2367
15
Luka ZgurskiyLuka ZgurskiyAM(PT),F(PTC)1967
10
Aleksandar MishovAleksandar MishovAM,F(TC)2675
17
Abinur NurymbetAbinur NurymbetAM,F(TC)1970
89
Konstantin DorofeevKonstantin DorofeevF(C)1970
7
Plarent FejzajPlarent FejzajHV(P),DM,TV(C)2772
13
Sagi MalikaydarSagi MalikaydarHV,DM,TV(P)2060