26
Juan Pablo LUDUEÑA

Full Name: Juan Pablo Ludueña

Tên áo: LUDUEÑA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Feb 11, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: CA Unión

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2023CA Unión73
Sep 1, 2023CA Unión65

CA Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Claudio CorvalánClaudio CorvalánHV(TC),DM(T)3583
18
Lucas GambaLucas GambaF(C)3782
7
Franco FragapaneFranco FragapaneTV(C),AM(PTC)3283
8
Ezequiel HamEzequiel HamDM,TV(C)3080
16
Mauricio Martínez
Rosario Central
HV,DM,TV(C)3183
28
Mauro PittónMauro PittónDM(C),TV(PC)3084
25
Thiago CardozoThiago CardozoGK2882
19
José AnguloJosé AnguloF(PTC)3078
14
Bruno PittónBruno PittónHV,DM,TV(T)3282
Ezequiel CañeteEzequiel CañeteDM,TV,AM(C)2582
20
Julián PalaciosJulián PalaciosAM(PTC),F(PT)2680
22
Francisco GeromettaFrancisco GeromettaHV,DM,TV(P)2580
1
Matías Tagliamonte
Racing Club
GK2675
34
Franco PardoFranco PardoHV(PC)2783
9
Jéronimo DominaJéronimo DominaF(C)1980
32
Nicolás PazNicolás PazHV(C)2283
Marcelo EstígarribiaMarcelo EstígarribiaF(C)2983
11
Mateo del BlancoMateo del BlancoHV,DM,TV(T)2178
26
Juan Pablo LudueñaJuan Pablo LudueñaHV(C)2273
35
Lautaro VargasLautaro VargasHV,DM,TV(P)2078
13
Valentín FascendiniValentín FascendiniHV(C)2172
40
Lucas MeuliLucas MeuliGK2365
24
Rafael ProfiniRafael ProfiniHV(C)2167
36
Francisco PumpidoFrancisco PumpidoHV(P),DM,TV(PC)2067
21
Agustín ColazoAgustín ColazoF(C)2478
10
Lionel VerdeLionel VerdeTV(C),AM(PTC)2073