14
Bruno PITTÓN

Full Name: Bruno Alejandro Pittón

Tên áo: PITTÓN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 1, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CA Unión

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2024CA Unión80
Jan 13, 2024CA Unión80
Sep 5, 2023Newell’s Old Boys80
Aug 31, 2023Newell’s Old Boys76
Feb 19, 2023Newell’s Old Boys76

CA Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Miguel TorrénMiguel TorrénHV(C)3684
3
Claudio CorvalánClaudio CorvalánHV(TC),DM(T)3583
18
Lucas GambaLucas GambaF(C)3782
33
Nicolás Orsini
Boca Juniors
F(C)3080
77
Adrián BalboaAdrián BalboaF(C)3080
28
Mauro PittónMauro PittónDM(C),TV(PC)3083
25
Thiago Cardozo
Peñarol
GK2882
14
Bruno PittónBruno PittónHV,DM,TV(T)3180
19
Tiago Banega
Racing Club
DM,TV,AM(C)2579
22
Francisco GeromettaFrancisco GeromettaHV,DM,TV(P)2582
1
Nicolás CampisiNicolás CampisiGK2879
10
Enzo RoldánEnzo RoldánDM,TV(C)2482
9
Gonzalo Morales
Boca Juniors
F(C)2180
34
Franco PardoFranco PardoHV(PC)2778
30
Jéronimo DominaJéronimo DominaF(C)1980
32
Nicolás PazNicolás PazHV(C)2278
11
Mateo del BlancoMateo del BlancoHV,DM,TV(T)2177
26
Juan Pablo LudueñaJuan Pablo LudueñaHV(C)2173
5
Joaquín MosqueiraJoaquín MosqueiraDM,TV(C)2080
Lisandro MoralesLisandro MoralesHV,DM(PT)2065
15
Patricio Tanda
Racing Club
DM,TV(C)2270
35
Lautaro VargasLautaro VargasHV,DM,TV(P)1970
13
Valentín FascendiniValentín FascendiniHV(C)2165
20
Simón Rivero
Boca Juniors
AM(PTC)2167
40
Lucas MeuliLucas MeuliGK2365
24
Rafael ProfiniRafael ProfiniHV(C)2167
36
Francisco PumpidoFrancisco PumpidoHV(P),DM,TV(PC)2067
31
Lionel VerdeLionel VerdeTV(C),AM(PTC)2070