7
Mauricio MARTÍNEZ

Full Name: Mauricio Martínez

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Feb 20, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Rosario Central

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Rosario Central83
Jan 26, 2024Rosario Central83
Jan 22, 2024Rosario Central83
Jan 10, 2024Rosario Central83
Jan 1, 2024LDU Quito83
Jan 8, 2023LDU Quito83
Dec 8, 2022Racing Club đang được đem cho mượn: LDU Quito83
Jun 20, 2020Racing Club83
Jun 15, 2020Racing Club85
Jan 22, 2019Racing Club85
Jan 16, 2019Racing Club86
Jul 23, 2018Racing Club86
Jan 27, 2018Rosario Central86
Jan 19, 2018Rosario Central85
Sep 10, 2017Rosario Central85

Rosario Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Carlos QuintanaCarlos QuintanaHV(C)3684
1
Jorge BrounJorge BrounGK3884
60
Jonatan GómezJonatan GómezTV(C),AM(PTC)3583
4
Damián MartínezDamián MartínezHV,DM,TV(P)3484
23
Augusto SolariAugusto SolariTV,AM(PT)3382
10
Ignacio MalcorraIgnacio MalcorraAM(PTC)3784
7
Mauricio MartínezMauricio MartínezHV,DM,TV(C)3183
Juan KomarJuan KomarHV(C)2884
15
Facundo MalloFacundo MalloHV(C)3084
6
Miguel BarbieriMiguel BarbieriHV(C)3182
25
Enzo CopettiEnzo CopettiF(C)2986
7
Maximiliano LoveraMaximiliano LoveraAM(PTC),F(PT)2580
13
Jaminton CampazJaminton CampazAM(PTC),F(PT)2485
Sebastián FerreiraSebastián FerreiraF(C)2683
Enzo GiménezEnzo GiménezAM(PTC)2682
33
Emanuel CoronelEmanuel CoronelHV,DM(P)2784
Federico NavarroFederico NavarroDM,TV(C)2483
Francesco Lo CelsoFrancesco Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2479
5
Franco IbarraFranco IbarraDM,TV(C)2380
29
Luca Martínez DupuyLuca Martínez DupuyF(C)2380
3
Agustín SándezAgustín SándezHV(TC),DM(T)2482
22
Lautaro GiacconeLautaro GiacconeAM,F(PT)2380
22
Luciano FerreyraLuciano FerreyraAM(PTC),F(PT)2282
29
Ignacio RussoIgnacio RussoF(C)2476
Franco FriasFranco FriasF(C)2278
16
Alan RodríguezAlan RodríguezHV,DM,TV(T)2483
Marcelo AcostaMarcelo AcostaHV,DM(P),TV(PC)2470
18
Ulises CiccioliUlises CiccioliHV,DM(P)2170
17
Juan Cruz CerrudoJuan Cruz CerrudoTV,AM(PT)2173
39
Fabricio OviedoFabricio OviedoF(C)2073
Tobías CerveraTobías CerveraAM(PT),F(PTC)2280
45
Kevin OrtízKevin OrtízDM,TV(C)2484
37
Kevin SilvaKevin SilvaHV(C)2165
Giovanni BogadoGiovanni BogadoTV,AM,F(C)2373
30
Tomás O'ConnorTomás O'ConnorDM,TV,AM(C)2080
31
Valentino QuinteroValentino QuinteroGK2170
19
Agustín BravoAgustín BravoHV(TC)2373
37
Elías OcampoElías OcampoHV,DM,TV,AM(P)2077
24
Juan GiménezJuan GiménezHV(C)1870
Kevin GutiérrezKevin GutiérrezDM,TV,AM(C)1970
33
Juan Elordi
Racing Club
HV,DM,TV(T)3075
44
Agustín MódicaAgustín MódicaF(C)2270
26
Santiago BurgosSantiago BurgosHV,DM,TV(P)1870
Giovanni CantizanoGiovanni CantizanoTV,AM(C)1765
Lucas CuevasLucas CuevasGK2165
36
Felipe CarniceroFelipe CarniceroHV(C)1967
34
Samuel BeltránSamuel BeltránDM,TV(C)2070
51
Santiago SegoviaSantiago SegoviaTV,AM(C)1770
27
Gaspar DuarteGaspar DuarteAM(PT),F(PTC)2273