Eric MARESTER

Full Name: Eric Marester

Tên áo: MARESTER

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (Jul 25, 1981)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2017RC Strasbourg Alsace82
Nov 9, 2017RC Strasbourg Alsace82
Nov 22, 2016RC Strasbourg Alsace82
Sep 10, 2015RC Strasbourg Alsace82
Aug 17, 2015RC Strasbourg Alsace83
Aug 6, 2014AC Ajaccio83
Jul 14, 2014AJ Auxerre83
Jul 2, 2013AJ Auxerre83
Feb 5, 2013AC Arles-Avignon83
Aug 3, 2012AS Monaco83
Apr 2, 2008ES Troyes AC82

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)3082
1
Djordje Petrović
Chelsea
GK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3384
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2286
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
24
Saïdou SowSaïdou SowHV(C)2284
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
2
Andrew Omobamidele
Nottingham Forest
HV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
32
Valentín Barco
Brighton & Hove Albion
HV,DM,AM(T),TV(TC)2083
19
Marvin SenayaMarvin SenayaHV(PT),DM,TV(P)2483
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2380
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey Santos
Chelsea
DM,TV(C)2186
23
Junior MwangaJunior MwangaHV,DM,TV(C)2283
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
40
Robin RisserRobin RisserGK2076
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
14
Steven BaseyaSteven BaseyaHV(PC)2073
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Miloš LukovićMiloš LukovićF(C)1980
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2268
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
27
Samuel Amo-AmeyawSamuel Amo-AmeyawAM,F(PT)1873
Jérémy SebasJérémy SebasAM(PT),F(PTC)2275
19
Rabby NzingoulaRabby NzingoulaDM,TV(C)1978
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
16
Aboubacar ali AbdallahAboubacar ali AbdallahAM(PT),F(PTC)1970
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
Patrick OuotroPatrick OuotroAM(PT),F(PTC)1973
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970
34
Ghianny KodiaGhianny KodiaAM,F(PT)1765
Amadou CisséAmadou CisséHV(C)1967
34
Sacha LungSacha LungHV(C)1767
Zoumana DialloZoumana DialloF(C)2070