Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Deers
Tên thu gọn: NS Matrix
Tên viết tắt: NSM
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Tuanku Abdul Rahman (22,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: Seremban
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hérold Goulon | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
8 | Zaquan Adha | AM,F(PTC) | 36 | 74 | ||
18 | Mahali Jasuli | TV(P),AM,F(PC) | 34 | 74 | ||
7 | Takumi Sasaki | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
27 | Hadin Azman | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | ||
21 | GK | 20 | 66 | |||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 68 | |||
1 | Tauffiq Ar Rashid | GK | 28 | 65 | ||
28 | Zainal Abidin Jamil | HV(C) | 24 | 72 | ||
5 | Annas Rahmat | HV(PC) | 29 | 72 | ||
4 | Farid Nezal | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
10 | AM,F(PTC) | 22 | 74 | |||
17 | Nasrullah Haniff | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
2 | Che Rashid Che Halim | HV,DM,TV(PT) | 29 | 74 | ||
6 | Aroon Kumar | HV(PC),DM(C) | 30 | 74 | ||
35 | Hasbullah Abu Bakar | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 74 | ||
15 | Hariz Kamarudin | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
33 | Hafiz Ramdan | TV,AM(TC) | 30 | 72 | ||
12 | Barathkumar Ramaloo | DM,AM(C),TV(TC) | 30 | 71 | ||
24 | Saiful Ridzuwan | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
27 | Fahmi Faizal | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
18 | Afiq Fitri | DM(C),TV(TC) | 21 | 63 | ||
32 | Shahrel Fikri | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
99 | Anselmo Casagrande | F(C) | 33 | 75 | ||
26 | Amirul Hakimi Rosli | AM(PT),F(PTC) | 21 | 64 | ||
16 | Anbualagan Selvan | AM(PC) | 23 | 71 | ||
25 | Izzuddin Roslan | AM(PTC) | 24 | 71 | ||
23 | Izaffiq Ruzi | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
20 | Norfiqrie Talib | HV(PTC),DM,TV(PT) | 28 | 71 | ||
14 | Jacque Faye | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
11 | Dzulfahmi Abdul Hadi | AM(PT) | 29 | 73 | ||
29 | Alifh Aiman Rosman | AM(PC) | 25 | 70 | ||
13 | Ikhwan Yazek | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
24 | Harith Samsuri | HV(C) | 23 | 64 | ||
19 | Javabilaarivin Nyanasegar | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | ||
6 | Aliyu Abubakar | HV(PTC) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Malaysian Premier League | 1 | |
Malaysian Super League | 1 |
Cup History | Titles | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 1 | |
Malaysia Cup | 3 | |
FA Cup Malaysia | 2 |
Cup History | ||
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 2012 | |
Malaysia Cup | 2011 | |
FA Cup Malaysia | 2010 | |
Malaysia Cup | 2009 | |
FA Cup Malaysia | 2003 | |
Malaysia Cup | 1948 |
Đội bóng thù địch | |
Selangor FC | |
Kelantan FC | |
Terengganu FC | |
ATM FA | |
Melaka United |