Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: APIA Tigers
Tên viết tắt: API
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Lambert Park (7,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Sydney
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Adrian Ucchino | DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
15 | Themba Muata-Marlow | HV(C) | 29 | 70 | ||
12 | Anthony Bouzanis | GK | 28 | 65 | ||
0 | Blake Tuxford | GK | 27 | 65 | ||
17 | Rory Jordan | AM(PTC) | 24 | 66 | ||
0 | Edward Caspers | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
41 | Nicholas Azzone | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 68 | ||
14 | Jack Armson | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
2 | Seiya Kambayashi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
16 | Sean Symons | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
9 | Ben Gibson | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
7 | Jack Stewart | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |