Full Name: Lucas Da Silva De Jesus
Tên áo: LUCAS SILVA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Jan 30, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: Thep Xanh Nam Dinh
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Thep Xanh Nam Dinh | 78 |
Aug 31, 2024 | Thep Xanh Nam Dinh | 78 |
Aug 13, 2024 | SCU Torreense | 78 |
Aug 7, 2024 | SCU Torreense | 80 |
Feb 1, 2024 | SCU Torreense | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lucas Alves | HV(C) | 32 | 80 | ||
77 | Caio César | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Nguyen Xuan Son | F(C) | 27 | 73 | ||
10 | Hêndrio Araújo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
30 | Lucas Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
9 | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
34 | José Wálber | HV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Joseph Mpande | TV,AM,F(P) | 30 | 74 | ||
26 | Nguyen Manh Tran | GK | 32 | 76 | ||
11 | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | ||
5 | Van Khanh Hoang | HV(C) | 29 | 70 | ||
13 | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
28 | Van Vu To | TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
88 | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Duc Huy Pham | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
12 | Khac Ngoc Ho | HV,DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
16 | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 25 | 70 |