Full Name: Lucas Lykkegaard
Tên áo: LYKKEGAARD
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (Apr 5, 2002)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Hellerup IK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2023 | Hellerup IK | 72 |
Jul 30, 2023 | FC Nordsjaelland | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mathias Thrane | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
4 | Mads Winther | HV(PC) | 22 | 68 | ||
11 | Roni Arabaci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
Lucas Lykkegaard | HV,DM(PT) | 22 | 72 |