36
Fredy VERA

Full Name: Fredy David Vera Gaona

Tên áo: F. VERA

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jun 12, 1998)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Independiente Rivadavia

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Independiente Rivadavia76
Jul 2, 2024Cerro Porteño76
Jul 1, 2024Cerro Porteño76
May 14, 2024Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Sportivo Ameliano76
May 8, 2024Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Sportivo Ameliano73

Independiente Rivadavia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Bruno Bianchi
Atlético Tucumán
HV(C)3582
29
Luciano AbecasisLuciano AbecasisHV,DM,TV(P)3480
13
Juan CavallaroJuan CavallaroAM,F(PTC)3080
32
Gonzalo MarinelliGonzalo MarinelliGK3582
25
Federico MiloFederico MiloHV,DM,TV,AM(T)3277
31
Mauricio AsenjoMauricio AsenjoF(C)3078
5
Esteban BurgosEsteban BurgosHV(C)3282
8
Ezequiel HamEzequiel HamDM,TV(C)3075
11
Diego TonettoDiego TonettoTV,AM(TC)3677
22
Sebastián VillaSebastián VillaAM(PT),F(PTC)2883
Federico CastroFederico CastroAM,F(PTC)3178
14
Luciano Gómez
Argentinos Juniors
HV,DM,TV(P)2880
7
Victorio RamisVictorio RamisAM(PT),F(PTC)3078
40
Iván VillalbaIván VillalbaHV(C)2978
41
Matías Ruiz DíazMatías Ruiz DíazHV,DM,TV(P)2876
39
Fernando RomeroFernando RomeroF(C)2478
20
Nahuel GallardoNahuel GallardoHV,DM,TV(T)2676
10
Gonzalo Álvez
CA Talleres
AM,F(PTC)2176
6
Agustin Mulet
Vélez Sársfield
DM,TV(C)2478
1
Ezequiel Centurión
River Plate
GK2776
3
Imanol Segovia
Racing Club
HV(C)2370
17
Lautaro Rios
Banfield
DM,TV(C)2475
24
Luis Sequeira
CA Talleres
TV,AM(C)2173
12
Agustín Lastra
Boca Juniors
GK2370
28
Gonzalo RíosGonzalo RíosAM(PTC),F(PT)2580
36
Fredy VeraFredy VeraTV,AM(PT)2676
9
Jorge SanguinaJorge SanguinaAM(PT),F(PTC)2578
Fabrizio SartoriFabrizio SartoriAM(PT),F(PTC)2265
19
Antonio NapolitanoAntonio NapolitanoDM,TV,AM(C)2576
26
Franco Romero
Defensa y Justicia
DM,TV(C)2478
16
Tobias Ostchega
Belgrano
HV,DM,TV(T)2675
15
Mateo OrtaleMateo OrtaleHV,DM,TV(P)2265
18
Julián Ascacibar
Estudiantes de LP
TV(C)2365