Full Name: Mauricio Gabriel Asenjo
Tên áo: ASENJO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jul 23, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 87
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2025 | Independiente Rivadavia | 78 |
Jan 21, 2024 | Independiente Rivadavia | 78 |
May 6, 2023 | Club Agropecuario | 78 |
Feb 11, 2022 | Seoul E-Land FC | 78 |
Aug 27, 2021 | Independiente Rivadavia | 78 |
Jun 8, 2020 | Banfield | 78 |
Jun 3, 2020 | Banfield | 80 |
May 2, 2020 | Banfield | 80 |
May 1, 2020 | Banfield | 80 |
Mar 29, 2020 | Banfield đang được đem cho mượn: Nueva Chicago | 80 |
Apr 10, 2019 | Independiente Rivadavia | 80 |
Dec 31, 2017 | Gimnasia de Jujuy | 80 |
Apr 3, 2017 | Banfield | 80 |
Jul 5, 2016 | Banfield | 77 |
Feb 9, 2016 | Banfield đang được đem cho mượn: Brown de Adrogué | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luciano Abecasis | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | |||
Gonzalo Marinelli | GK | 35 | 82 | |||
25 | Federico Milo | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | ||
11 | Diego Tonetto | TV,AM(TC) | 36 | 77 | ||
22 | Sebastián Villa | TV,AM(T),F(TC) | 28 | 83 | ||
40 | Iván Villalba | HV(C) | 30 | 78 | ||
39 | Fernando Romero | F(C) | 24 | 78 | ||
20 | Nahuel Gallardo | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
28 | Gonzalo Ríos | AM(PTC),F(PT) | 26 | 80 | ||
Hugo Valdez | AM(C),F(PTC) | 29 | 77 | |||
36 | Fredy Vera | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
4 | Mauro Peinipil | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
2 | Leonard Costa | HV(PC) | 26 | 77 | ||
Fabrizio Sartori | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
19 | Antonio Napolitano | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
15 | Mateo Ortale | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 |