5
Nahuel GALLARDO

Full Name: Nahuel Ezequiel Gallardo

Tên áo: N. GALLARDO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (May 9, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Delfín SC

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2025Delfín SC76
Feb 1, 2025Delfín SC76
Jul 24, 2024Independiente Rivadavia76
Mar 13, 2024CA Sarmiento76
Aug 24, 2023CA Sarmiento76
Jul 2, 2023River Plate76
Jul 1, 2023River Plate76
Jun 2, 2023River Plate đang được đem cho mượn: Once Caldas76
Aug 10, 2022River Plate đang được đem cho mượn: Once Caldas76
Jul 22, 2022River Plate76
Jul 21, 2022River Plate76
Jul 19, 2022River Plate đang được đem cho mượn: Once Caldas76
Jul 14, 2022River Plate76
Jul 13, 2022River Plate76
Jul 11, 2022River Plate đang được đem cho mượn: Once Caldas76

Delfín SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Édison VegaÉdison VegaDM,TV,AM(C)3577
8
Hancel BatallaHancel BatallaDM,TV(C)2777
1
Brian HerasBrian HerasGK3078
22
José CárdenasJosé CárdenasGK3075
29
Carlos CueroCarlos CueroHV,DM,TV,AM(T)2980
5
Nahuel GallardoNahuel GallardoHV,DM,TV(T)2776
10
Ricardo PhillipsRicardo PhillipsAM(PT),F(PTC)2476
11
Janus VivarJanus VivarAM,F(P)2675
9
José BriceñoJosé BriceñoF(PTC)2367
33
Benjamín CárdenasBenjamín CárdenasGK2568
18
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(C)2777
19
Brahian CuelloBrahian CuelloTV,AM(PT)2778
2
Ariel GarcíaAriel GarcíaHV(TC)2575
13
Josué CueroJosué CueroHV,DM,TV(P)2476
6
Efrain GarcíaEfrain GarcíaHV,DM(T)2269
26
Jean EstacioJean EstacioDM,TV(C)2778
71
Juan NazarenoJuan NazarenoDM,TV(C)2672
16
Luis CastroLuis CastroDM,TV(C)2976
55
Maikel ReyesMaikel ReyesHV,DM,TV,AM(PT)2278
34
Mateo LevatoMateo LevatoAM,F(C)2973
Adrián CedeñoAdrián CedeñoHV,DM,TV(P)2165
Thiago OzaetaThiago OzaetaTV(C)1764
27
Gianni CaguaGianni CaguaAM(PT),F(PTC)2466
14
Erick ZúñigaErick ZúñigaAM,F(P)2267
56
Ober MedinaOber MedinaTV(C)2064