Full Name: Lois Ndema
Tên áo: NDEMA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 20 (Oct 3, 2004)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Servette FC
On Loan at: FC Biel-Bienne
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2024 | Servette FC đang được đem cho mượn: FC Biel-Bienne | 72 |
Jun 2, 2024 | Servette FC | 72 |
Jun 1, 2024 | Servette FC | 72 |
Mar 27, 2024 | Servette FC đang được đem cho mượn: FC Bulle | 72 |
May 17, 2023 | Servette FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | François Affolter | HV(C) | 33 | 74 | ||
14 | Freddy Mveng | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
12 | Moez Abboud | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Samuel Delli Carri | HV(C) | 27 | 70 | |||
28 | Anthony de Freitas | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
29 | Kévin Djacko | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
50 | Yann Kasai | F(C) | 26 | 73 | ||
4 | Safet Alic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
22 | Alexis Guérin | AM,F(C) | 24 | 69 | ||
29 | Abdoulaye Sidibé | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
27 | Ysias Hummel | GK | 21 | 65 | ||
26 | Benjamin Roth | GK | 22 | 65 | ||
Thoma Monney | HV,DM(C) | 22 | 70 | |||
Raphael Radtke | GK | 22 | 70 | |||
30 | Lois Ndema | TV,AM(C) | 20 | 72 | ||
19 | Nikolai Maurer | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
68 | Brian Beyer | AM,F(C) | 28 | 76 | ||
Loïc Socka Bongué | AM(P),F(PC) | 26 | 74 | |||
8 | Yann Massombo | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |