25
Diego MURILLO

Full Name: Diego Murillo Dominguez

Tên áo: MURI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Mar 14, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Málaga CF

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024Málaga CF73
Jul 4, 2024Málaga CF65

Málaga CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manu MolinaManu MolinaDM,TV,AM(C)3378
17
Villalba DioniVillalba DioniF(C)3478
19
Luismi SánchezLuismi SánchezDM,TV(C)3282
4
Einar GalileaEinar GalileaHV,DM(C)3080
1
Alfonso HerreroAlfonso HerreroGK3080
14
Victor GarcíaVictor GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3078
20
Nélson MonteNélson MonteHV(PC)2982
21
Yanis RahmaniYanis RahmaniAM(PTC),F(PT)2981
8
Juanpe JiménezJuanpe JiménezTV,AM(C)2877
23
Luca SangalliLuca SangalliTV,AM(C)2978
9
Roko Baturina
Gil Vicente FC
F(C)2478
18
Dani SánchezDani SánchezHV,DM,TV(T)2476
24
Julen LobeteJulen LobeteAM(PT),F(PTC)2482
10
David LarrubiaDavid LarrubiaTV(C),AM(PTC)2278
6
Ramón EnríquezRamón EnríquezDM,TV,AM(C)2378
7
Haitam AbaidaHaitam AbaidaAM,F(PT)2272
25
Sergio CastelSergio CastelF(C)2979
11
Kevin MedinaKevin MedinaAM,F(PT)2380
2
Jokin GabilondoJokin GabilondoHV,DM(P)2578
22
Dani LorenzoDani LorenzoTV,AM(C)2178
5
Álex PastorÁlex PastorHV(PC),DM(C)2578
13
Carlos LópezCarlos LópezGK2070
Carlos PugaCarlos PugaHV,DM,TV,AM(P)2475
26
Antonio CorderoAntonio CorderoAM(PTC),F(PT)1876
29
Izan MerinoIzan MerinoDM,TV(C)1873
25
Diego MurilloDiego MurilloHV(C)2373
15
Moussa DiarraMoussa DiarraHV,DM,TV(C)2270
35
Aarón OchoaAarón OchoaAM(PTC)1773