Full Name: Hussain Al-Nakhli
Tên áo: AL-NAKHLI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jan 30, 1995)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Al Safa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2023 | Al Safa | 72 |
May 24, 2023 | Al Raed SFC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mohammad Al-Sahlawi | F(PTC) | 37 | 75 | ||
33 | Dennis Antwi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Ali al Khaibari | HV(C) | 34 | 75 | |||
4 | Yassen Hamza | HV(C) | 33 | 77 | ||
15 | Abdulwahab Jafar | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
Victor Arboleda | AM,F(PT) | 27 | 77 | |||
18 | Hamidou Traoré | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
42 | Hamed Fallatah | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
Moslem Al-Freej | GK | 36 | 75 | |||
1 | Dawood al Saeed | GK | 33 | 68 | ||
12 | Saleh Al-Nashmi | HV,DM(P) | 28 | 72 | ||
14 | F(C) | 23 | 63 | |||
41 | Hazim Al-Zahrani | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | ||
50 | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | |||
Hussain Al-Nakhli | DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
30 | Borhane Hakimi | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
10 | Kaká Mendes | AM(PTC) | 31 | 70 | ||
8 | Maicon Douglas | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
35 | Malek Miladi | HV(C) | 27 | 68 |