Full Name: Enzo Di Santantonio
Tên áo: DI SANTANTONIO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jul 11, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2023 | Sporting Club Toulon | 72 |
Aug 14, 2023 | Sporting Club Toulon | 78 |
Feb 28, 2022 | Sporting Club Toulon | 78 |
Sep 15, 2020 | Sporting Club Toulon | 78 |
Feb 7, 2019 | Santarcangelo Calcio | 78 |
Apr 18, 2018 | Santarcangelo Calcio | 79 |
Oct 27, 2017 | Brescia Calcio | 79 |
Aug 21, 2017 | Brescia Calcio | 79 |
Sep 7, 2016 | Mantova 1911 | 79 |
Aug 3, 2015 | Mantova 1911 | 75 |
Jun 12, 2015 | Genoa CFC | 75 |
Jun 4, 2015 | Genoa CFC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Anthony Ouasfane | HV(TC) | 35 | 77 | ||
Christopher Dilo | GK | 31 | 73 | |||
Diawoye Diarra | F(C) | 30 | 75 | |||
1 | Simon Ternynck | GK | 25 | 70 | ||
Thibault Vialla | AM,F(PC) | 29 | 74 | |||
13 | Nassim Ahmed | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | ||
5 | Oumar Diop | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
27 | Nomena Andriantiana | HV(C) | 24 | 67 | ||
TV(C) | 20 | 67 | ||||
17 | Abdelkrim Khechmar | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Youness Diatta | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
15 | Christophe Gomis | AM,F(PTC) | 32 | 68 |