8
Nantawat KOKFAI

Full Name: Nantawat Kokfai

Tên áo: KOKFAI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 30 (Mar 11, 1995)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Nakhon Pathom United

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024Nakhon Pathom United71
Jun 25, 2024Nakhon Pathom United71
Nov 19, 2023Bangkok United đang được đem cho mượn: Ayutthaya United71
Jul 16, 2023Bangkok United71
May 8, 2023Bangkok United đang được đem cho mượn: Sukhothai FC71
Dec 13, 2022Bangkok United71
Dec 6, 2022Bangkok United71

Nakhon Pathom United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Kwame KarikariKwame KarikariF(C)3377
31
Ernesto PhumiphaErnesto PhumiphaHV,DM,TV(T)3476
11
Soares ValdoSoares ValdoF(C)3776
5
Veljko FilipovićVeljko FilipovićHV(C)2573
30
Maxx CreeveyMaxx CreeveyHV(C)2974
23
Nakin WisetchatNakin WisetchatHV,DM,TV(P)2572
65
Thitawee AuksornsriThitawee AuksornsriHV(PC)2774
8
Nantawat KokfaiNantawat KokfaiDM,TV(C)3071
59
Watchara BuathongWatchara BuathongGK3168
39
Wattanachai SrathongjanWattanachai SrathongjanGK3475
2
Methus WorapanichakarnMethus WorapanichakarnHV(C)2568
3
Chokchai ChuchaiChokchai ChuchaiHV(C)3672
33
Anukorn SangrumAnukorn SangrumHV,DM,TV(T)4074
27
Anusak JaiphetAnusak JaiphetHV(C)2571
66
Sunchai ChaolaokhwanSunchai ChaolaokhwanDM,TV,AM(C)2570
6
Jennarong PhuphaJennarong PhuphaDM,TV(C)2773
13
Lesley AblorhLesley AblorhDM,TV,AM(C)3677
21
Nopphakao PrachobklangNopphakao PrachobklangAM,F(T)2265
10
Taku ItoTaku ItoAM(PT),F(PTC)3176
99
Sajjaporn TumsuwanSajjaporn TumsuwanAM(PTC)2472
19
Thanawat MontreeThanawat MontreeAM,F(P)2768
55
Chaiyaphon OttonChaiyaphon OttonHV,DM,TV(T)2163
18
Surapat WongpanichSurapat WongpanichGK2063
26
Meshaal Hamzah
Persija
HV,DM,TV(C)2060