7
Kittisak PHUTCHAN

Full Name: Kittisak Phutchan

Tên áo: PHUTCHAN

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Feb 2, 2001)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Uthai Thani

On Loan at: Nakhonpathom United

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025Uthai Thani đang được đem cho mượn: Nakhonpathom United72
Dec 2, 2024Uthai Thani72
Dec 1, 2024Uthai Thani72
Aug 20, 2024Uthai Thani đang được đem cho mượn: Nakhonpathom United72
Jun 11, 2024Uthai Thani72
Feb 28, 2024Uthai Thani đang được đem cho mượn: Nakhonpathom United72
Feb 2, 2024Udon Thani đang được đem cho mượn: Nakhonpathom United72
Jan 13, 2024Udon Thani đang được đem cho mượn: Nakhonpathom United72

Nakhonpathom United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Ernesto PhumiphaErnesto PhumiphaHV,DM,TV(T)3576
11
Soares ValdoSoares ValdoF(C)3776
5
Veljko FilipovićVeljko FilipovićHV(C)2573
23
Nakin WisetchatNakin WisetchatHV,DM,TV(P)2672
65
Thitawee AuksornsriThitawee AuksornsriHV(PC)2774
59
Watchara BuathongWatchara BuathongGK3268
39
Wattanachai SrathongjanWattanachai SrathongjanGK3475
2
Methus WorapanichakarnMethus WorapanichakarnHV(C)2568
3
Chokchai ChuchaiChokchai ChuchaiHV(C)3772
33
Anukorn SangrumAnukorn SangrumHV,DM,TV(T)4074
66
Sunchai ChaolaokhwanSunchai ChaolaokhwanDM,TV,AM(C)2570
6
Jennarong PhuphaJennarong PhuphaDM,TV(C)2873
13
Lesley AblorhLesley AblorhDM,TV,AM(C)3777
21
Nopphakao PrachobklangNopphakao PrachobklangAM,F(T)2370
10
Taku ItoTaku ItoAM(PT),F(PTC)3176
99
Sajjaporn TumsuwanSajjaporn TumsuwanAM(PTC)2472
19
Thanawat MontreeThanawat MontreeAM,F(P)2768
7
Kittisak PhutchanKittisak PhutchanAM(PTC)2472
4
Teerapat LaohabutTeerapat LaohabutHV(TC)2673
28
Muhammad Abu KhalilMuhammad Abu KhalilDM(C)2064
55
Chaiyaphon OttonChaiyaphon OttonHV,DM,TV(T)2266
15
Fergus TierneyFergus TierneyTV,AM,F(C)2266
18
Surapat WongpanichSurapat WongpanichGK2063
26
Meshaal HamzahMeshaal HamzahHV,DM,TV(C)2060
44
Amirhossein NematiAmirhossein NematiHV(C)2970
17
Teeranat RuengsamootTeeranat RuengsamootHV(C)2465
47
Auttapon SangtongAuttapon SangtongHV,DM,TV(P)2165
16
Apinut SreeponwareeApinut SreeponwareeHV,DM,TV(P)2763
14
Thonthan Chim-OngThonthan Chim-OngTV,AM,F(C)2263
49
Pakaphum MeekwanPakaphum MeekwanTV(C)1963
22
Pheemphapob ViriyachanchaiPheemphapob ViriyachanchaiAM,F(PT)2565
9
Ahmed ShamsaldinAhmed ShamsaldinF(C)3165
76
Kawin PitaksaleeKawin PitaksaleeGK1963