10
Taku ITO

Full Name: Taku Ito

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Oct 8, 1993)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 58

CLB: Nakhonpathom United

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Nakhonpathom United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Ernesto PhumiphaErnesto PhumiphaHV,DM,TV(T)3576
11
Soares ValdoSoares ValdoF(C)3776
5
Veljko FilipovićVeljko FilipovićHV(C)2573
23
Nakin Wisetchat
Port FC
HV,DM,TV(P)2572
65
Thitawee AuksornsriThitawee AuksornsriHV(PC)2774
59
Watchara BuathongWatchara BuathongGK3268
39
Wattanachai SrathongjanWattanachai SrathongjanGK3475
2
Methus WorapanichakarnMethus WorapanichakarnHV(C)2568
3
Chokchai ChuchaiChokchai ChuchaiHV(C)3772
33
Anukorn SangrumAnukorn SangrumHV,DM,TV(T)4074
66
Sunchai ChaolaokhwanSunchai ChaolaokhwanDM,TV,AM(C)2570
6
Jennarong PhuphaJennarong PhuphaDM,TV(C)2873
13
Lesley AblorhLesley AblorhDM,TV,AM(C)3677
21
Nopphakao PrachobklangNopphakao PrachobklangAM,F(T)2370
10
Taku ItoTaku ItoAM(PT),F(PTC)3176
99
Sajjaporn TumsuwanSajjaporn TumsuwanAM(PTC)2472
19
Thanawat MontreeThanawat MontreeAM,F(P)2768
7
Kittisak Phutchan
Uthai Thani
AM(PTC)2472
4
Teerapat Laohabut
Muangthong United
HV(TC)2673
28
Muhammad Abu Khalil
Selangor FC
DM(C)2064
55
Chaiyaphon OttonChaiyaphon OttonHV,DM,TV(T)2266
15
Fergus Tierney
Chonburi
TV,AM,F(C)2266
18
Surapat WongpanichSurapat WongpanichGK2063
26
Meshaal Hamzah
Persija
HV,DM,TV(C)2060
44
Amirhossein NematiAmirhossein NematiHV(C)2870
17
Teeranat RuengsamootTeeranat RuengsamootHV(C)2465
47
Auttapon SangtongAuttapon SangtongHV,DM,TV(P)2165
16
Apinut SreeponwareeApinut SreeponwareeHV,DM,TV(P)2763
14
Thonthan Chim-OngThonthan Chim-OngTV,AM,F(C)2263
49
Pakaphum MeekwanPakaphum MeekwanTV(C)1963
22
Pheemphapob ViriyachanchaiPheemphapob ViriyachanchaiAM,F(PT)2565
9
Ahmed ShamsaldinAhmed ShamsaldinF(C)3165
76
Kawin PitaksaleeKawin PitaksaleeGK1963