Full Name: Chris Jastrzembski
Tên áo: JASTRZEMBSKI
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Sep 9, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: TB Tvoroyri
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2023 | TB Tvoroyri | 71 |
Mar 6, 2023 | TB Tvoroyri | 71 |
Jul 25, 2022 | Selfoss | 71 |
Mar 9, 2022 | Selfoss | 71 |
Jan 12, 2019 | VfB Auerbach | 71 |
Oct 29, 2018 | VfB Auerbach | 71 |
Aug 29, 2018 | VfB Auerbach | 72 |
Jun 29, 2018 | VfB Auerbach | 72 |
Mar 29, 2017 | VfB Auerbach | 73 |
Oct 29, 2016 | VfB Auerbach | 74 |
Sep 28, 2016 | VfB Auerbach | 76 |
Jul 29, 2015 | Bytovia Bytów | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Gilli Sorensen | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 75 | |
![]() | Chris Jastrzembski | HV(P),DM(C) | 28 | 71 | ||
![]() | Anders Hoff | GK | 21 | 67 |