Full Name: Lawson Sabah
Tên áo: SABAH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Apr 2, 1997)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: AFC Eskilstuna
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2025 | AFC Eskilstuna | 71 |
Jun 6, 2023 | Pitea IF | 71 |
Jan 11, 2023 | Pitea IF | 71 |
Jan 28, 2021 | AFC Eskilstuna | 71 |
Jan 16, 2021 | AFC Eskilstuna | 73 |
Nov 2, 2020 | IFK Göteborg | 73 |
Nov 1, 2020 | IFK Göteborg | 73 |
Apr 14, 2020 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 73 |
Nov 2, 2019 | IFK Göteborg | 73 |
Nov 1, 2019 | IFK Göteborg | 73 |
Sep 23, 2019 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 73 |
Sep 18, 2019 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 76 |
Apr 13, 2018 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 76 |
Apr 11, 2017 | IFK Göteborg | 76 |
Apr 11, 2017 | IFK Göteborg | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 28 | 71 | |
24 | ![]() | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 28 | 69 | |
23 | ![]() | Jordan Bender | TV,AM(PTC) | 23 | 72 | |
![]() | Oiva Laaksonen | TV,AM(PT) | 21 | 64 | ||
10 | ![]() | Emanuel Chabo | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | ![]() | TV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Noah Lundström | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |