Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Pitea IF | 71 |
Jan 11, 2023 | Pitea IF | 71 |
Jan 28, 2021 | AFC Eskilstuna | 71 |
Jan 16, 2021 | AFC Eskilstuna | 73 |
Nov 2, 2020 | IFK Göteborg | 73 |
Nov 1, 2020 | IFK Göteborg | 73 |
Apr 14, 2020 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 73 |
Nov 2, 2019 | IFK Göteborg | 73 |
Nov 1, 2019 | IFK Göteborg | 73 |
Sep 23, 2019 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 73 |
Sep 18, 2019 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 76 |
Apr 13, 2018 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: FC Linköping City | 76 |
Apr 11, 2017 | IFK Göteborg | 76 |
Apr 11, 2017 | IFK Göteborg | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Lundbäck | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
5 | ![]() | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 27 | 71 | |
4 | ![]() | Dean Solomons | HV(PC) | 25 | 70 | |
7 | ![]() | Gustav Nordh | AM(PTC) | 24 | 67 | |
31 | ![]() | Filip Eriksson | GK | 26 | 72 |