Full Name: Muhammad Abu Khalil
Tên áo: ABU KHALIL
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 19 (Apr 11, 2005)
Quốc gia: Malaysia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: Selangor FC
On Loan at: FC Osaka
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2024 | Selangor FC đang được đem cho mượn: FC Osaka | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Takuya Matsuura | AM(PTC) | 35 | 70 | ||
8 | Keita Hidaka | TV(C) | 34 | 70 | ||
33 | Sang-Ho Woo | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
13 | Hayate Take | F(C) | 29 | 74 | ||
41 | Taichi Takeda | F(C) | 27 | 73 | ||
9 | Yusuke Imamura | F(C) | 26 | 70 | ||
27 | Takumi Kiyomoto | TV,AM(PC) | 31 | 68 | ||
4 | Tomoki Taniguchi | HV,DM(C) | 32 | 63 | ||
22 | Takaya Yoshinare | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
24 | Young-Kwang Cho | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 | ||
Jonas Markovski | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
99 | Muhammad Abu Khalil | DM(C) | 19 | 64 |