Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sukhothai
Tên viết tắt: SKT
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Thung Thalay Luang Stadium (8,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Sukhothai
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | John Baggio | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
9 | Lima Mateus | F(C) | 31 | 76 | ||
35 | Siroch Chatthong | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
6 | Jakkit Wachpirom | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | ||
8 | Ratchanat Aranpiroj | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
17 | Tassanapong Mhuaddarak | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
13 | Abdulhafiz Beraheng | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
99 | Kittipun Saensuk | GK | 29 | 75 | ||
3 | Pattarapon Suksakit | HV(C) | 21 | 65 | ||
22 | Sarawut Kanlayanabandit | HV(C) | 33 | 74 | ||
15 | Saringkan Promsupa | HV(C) | 27 | 76 | ||
19 | Anuchit Ngrnbukkol | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
23 | Chitpanya Tisud | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
4 | Adisak Seebunmee | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | ||
45 | Athirat Jantrapho | TV(C) | 18 | 67 | ||
12 | Jakkapong Polmart | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
2 | Surawich Logarwit | HV,DM,TV(PT) | 31 | 73 | ||
18 | Supazin Hnupichai | GK | 27 | 68 | ||
7 | Lursan Thiamrat | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
30 | Kirati Kaewnongdang | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 70 | ||
21 | Apichart Denman | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
16 | Pharadon Phatthaphon | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
93 | Santos Cláudio | HV(C) | 31 | 76 | ||
1 | Itthipon Kamsuprom | GK | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Chonburi |