?
Enrico ALFONSO

Full Name: Enrico Alfonso

Tên áo: ALFONSO

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 37 (May 4, 1988)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: SPAL

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025SPAL79
Jun 1, 2025SPAL79
Oct 22, 2024SPAL đang được đem cho mượn: Virtus Verona79
Oct 16, 2024SPAL đang được đem cho mượn: Virtus Verona80
Sep 12, 2024SPAL đang được đem cho mượn: Virtus Verona80
Aug 7, 2024SPAL đang được đem cho mượn: Virtus Verona80
Aug 30, 2022SPAL80
Mar 11, 2022SPAL80
Jan 31, 2022SPAL80
Jan 30, 2022US Cremonese80
Jan 25, 2022US Cremonese82
Sep 22, 2020US Cremonese82
Sep 1, 2020US Cremonese82
Dec 5, 2019Brescia Calcio82
Jun 14, 2019Brescia Calcio82

SPAL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Enrico AlfonsoEnrico AlfonsoGK3779
8
Omar el KaddouriOmar el KaddouriTV(C),AM(PTC)3478
77
Soufiane BidaouiSoufiane BidaouiAM,F(PT)3578
26
Alessandro BassoliAlessandro BassoliHV(TC)3579
3
Matteo BruscaginMatteo BruscaginHV(PC),DM(P)3578
80
Marcel BüchelMarcel BüchelDM,TV(C)3479
Andrea la MantiaAndrea la MantiaF(C)3481
28
Luca CalapaiLuca CalapaiHV(P)3277
10
Igor RadrezzaIgor RadrezzaTV(C),AM(PTC)3278
1
Riccardo MelgratiRiccardo MelgratiGK3178
19
Daniele MignanelliDaniele MignanelliHV(T),DM(C)3278
20
Roberto ZammariniRoberto ZammariniDM,TV,AM(C)2880
9
Óttar Magnús KarlssonÓttar Magnús KarlssonAM,F(PTC)2876
5
Theophilus AwuaTheophilus AwuaDM,TV(C)2778
Demba ThiamDemba ThiamGK2782
21
Matteo BachiniMatteo BachiniHV(C)3079
Salah Aziz BinousSalah Aziz BinousAM(PT),F(PTC)2472
2
Alessandro FiordalisoAlessandro FiordalisoHV,DM(PT)2680
33
Ludovico D'OrazioLudovico D'OrazioAM(PTC),F(PT)2573
13
Vincenzo PolitoVincenzo PolitoHV,DM(P)2672
16
Edoardo SottiniEdoardo SottiniHV(C)2273
23
Matteo ArenaMatteo ArenaHV,DM,TV(C)2676
29
Steven NadorSteven NadorHV(C)2370
Lorenzo AbatiLorenzo AbatiGK2160
Filippo PulettoFilippo PulettoDM,TV(C)2170
Luca MartelliLuca MartelliGK2060
15
Filippo SaianiFilippo SaianiHV,DM,TV(T)2067
Nicolò ContilianoNicolò ContilianoDM,TV(C)2074
12
Cesare GaleottiCesare GaleottiGK2273
Alessandro OrfeiAlessandro OrfeiAM(PT),F(PTC)2268
90
Ladji Mori KaneLadji Mori KaneDM,TV(C)1965
17
Giuseppe IglioGiuseppe IglioHV,DM(P),TV(PC)2473
14
Fabio ParraviciniFabio ParraviciniTV(C)2070
11
Emanuele RaoEmanuele RaoAM(PTC),F(PT)1970
Philipp BreitPhilipp BreitHV(C)2265
Michal SvobodaMichal SvobodaHV(C)2068