Full Name: Nattapon Worasut
Tên áo: WORASUT
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jan 19, 1997)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ayutthaya United
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Ayutthaya United | 74 |
Aug 4, 2024 | Ayutthaya United | 74 |
Jun 11, 2024 | BG Pathum United | 74 |
Feb 2, 2024 | BG Pathum United đang được đem cho mượn: Nakhon Pathom United | 74 |
Jan 13, 2024 | BG Pathum United đang được đem cho mượn: Udon Thani | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | André Luis | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
8 | Kiwara Miyazaki | TV,AM(PT) | 26 | 73 | ||
6 | Wellington Priori | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
10 | DM,TV(C) | 24 | 72 | |||
77 | Caíque Lemes | F(C) | 31 | 73 | ||
19 | Nattapon Worasut | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
11 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
7 | Kitphom Bunsan | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | ||
30 | Suthipong Pisansub | GK | 25 | 70 | ||
89 | Nethithorn Kaewcharoen | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
5 | Thanakorn Jaiphet | HV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Phodchara Chainarong | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
24 | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
3 | HV(PC) | 21 | 63 | |||
50 | Jirawat Janpong | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
31 | Anuwat Noicheunphan | DM,TV(C) | 36 | 65 | ||
14 | Narakhorn Kangkratok | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
49 | Nattawut Mangmee | TV(C) | 18 | 63 |